Tẩy trắng ký ức tập thể của người Palestine: Chính sách tàn độc của Israel

Hủy hoại văn hóa, xóa tên làng mạc và bóp méo lịch sử. Tất cả nhằm mục tiêu cuối cùng là làm mờ đi dấu tích của một dân tộc từng hiện diện sống động trên vùng đất nay bị chiếm hữu.

 

Tẩy trắng ký ức tập thể của người Palestine: Chính sách tàn độc của Israel

Xung đột giữa Israel và Palestine không chỉ là cuộc chiến về lãnh thổ hay chính trị mà còn là một cuộc chiến dai dẳng và có hệ thống nhằm kiểm soát ký ức lịch sử, xoá bỏ bản sắc và xóa mờ sự tồn tại của một dân tộc trên chính mảnh đất tổ tiên của họ. Kể từ khi nhà nước Israel được thành lập năm 1948, cùng với sự kiện Nakba – “Ngày Thảm họa” của người Palestine – chính quyền Do Thái đã triển khai một chiến lược dài hạn không chỉ để trấn áp về thể chất mà còn “tẩy trắng” ký ức tập thể của người Palestine. Chiến lược này thể hiện rõ qua ba trụ cột chính: hủy hoại văn hóa, xóa tên làng mạc và bóp méo lịch sử. Tất cả nhằm mục tiêu cuối cùng là làm mờ đi dấu tích của một dân tộc từng hiện diện sống động trên vùng đất nay bị chiếm hữu.

Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của chiến lược này là việc hủy hoại có hệ thống các di sản văn hóa và tôn giáo của người Palestine. Trong giai đoạn từ năm 1947 đến 1950, hơn 500 làng mạc của người Ả Rập Palestine đã bị phá hủy hoặc bỏ hoang sau khi cư dân bị trục xuất hoặc buộc phải chạy trốn khỏi các cuộc tấn công của lực lượng Do Thái. Nhiều đền thờ Hồi giáo, nhà thờ Thiên Chúa giáo, nghĩa trang, trường học, chợ cổ, thậm chí cả tu viện Byzantine, di tích Ottoman và các địa điểm thiêng liêng của đạo Druze hoặc Samaritans cũng bị phá bỏ, lấp đất hoặc xây dựng công trình hiện đại lên trên. Các di tích bị xóa sổ không chỉ là thiệt hại vật chất, mà là sự triệt tiêu ký ức cộng đồng, vì chúng vốn là nơi lưu giữ truyền thống, lịch sử và bản sắc gắn liền với nhiều thế hệ Palestine.

Việc đổi tên địa danh là một phần cốt lõi của quá trình “Do Thái hóa” không gian địa lý. Một ủy ban đặc biệt được thành lập ngay sau khi nhà nước Israel ra đời – gọi là “Ủy ban đổi tên địa danh” – nhằm xóa bỏ toàn bộ hệ thống địa danh Ả Rập và thay thế bằng các tên gọi gốc Do Thái cổ, dựa trên Kinh Thánh hoặc do chính quyền mới tạo ra. Ví dụ, làng Lifta – một ngôi làng Palestine lịch sử nằm ở rìa Tây Jerusalem – được bỏ hoang sau khi cư dân bị buộc rời đi, rồi được gọi bằng cái tên mới “Mei Neftoach”, và ngày nay bị xóa khỏi hầu hết các bản đồ chính thức. Hơn 400 địa danh Ả Rập biến mất khỏi bản đồ, thay vào đó là hệ thống địa danh mang tính biểu tượng Do Thái như Ein Hod, Ma’ale Adumim, hoặc Tel Zion – tất cả đều phủ lên lớp ngôn ngữ mới lên một không gian từng thuộc về người khác. Đây không phải là hành vi ngẫu nhiên, mà là một nỗ lực tái kiến tạo bản đồ nhận thức để khẳng định rằng lịch sử Do Thái là duy nhất, còn sự tồn tại của người Palestine chỉ là “chuyện bên lề”.

Sự bóp méo lịch sử còn diễn ra ở cấp độ giáo dục và học thuật. Trong sách giáo khoa của Israel, người Palestine hầu như không được nhắc tới như một dân tộc có bản sắc và quyền lịch sử. Nakba – ngày đánh dấu cuộc di tản và trục xuất khoảng 750.000 người Palestine năm 1948 – bị phủ nhận, bị xem là “hệ quả chiến tranh” hoặc đơn giản là không được đề cập. Nhiều sách giáo khoa lịch sử và địa lý mô tả vùng đất Palestine cổ như một vùng đất “trống rỗng” hoặc “hoang vu” trước khi người Do Thái “hồi hương”. Chính sách này không chỉ khép kín thế hệ trẻ Israel trong vòng lặp của một lịch sử một chiều mà còn nhằm triệt tiêu khả năng thấu hiểu, đồng cảm và liên kết giữa hai cộng đồng dân cư. Trên trường quốc tế, Israel cũng vận động mạnh mẽ để phủ nhận tính chính danh lịch sử của người Palestine, đồng thời định hình họ như một nhóm “Ả Rập nhập cư”, “du mục”, hoặc “phản kháng cực đoan”, qua đó làm yếu đi đòi hỏi quyền hồi hương, quyền đất đai và quyền chính trị.

Chiến lược “tẩy trắng ký ức” cũng được duy trì bằng cách kiểm duyệt và trấn áp các biểu hiện văn hóa Palestine đương đại. Tại các khu vực chiếm đóng, việc treo cờ Palestine, tổ chức các buổi tưởng niệm Nakba hay xuất bản tài liệu lịch sử có thể bị cấm, tịch thu hoặc trừng phạt hình sự. Các tổ chức phi chính phủ về văn hóa, nghệ thuật hoặc lưu giữ tài liệu lịch sử của người Palestine thường xuyên bị cáo buộc “kích động thù hận” và bị hạn chế hoạt động. Các nghệ sĩ, nhà làm phim, nhà văn Palestine – kể cả những người sống ở nước ngoài – khi phản ánh sự thật lịch sử hoặc lên án chính sách của Israel đều có nguy cơ bị cô lập trên trường quốc tế, hoặc bị kiểm duyệt qua các mạng lưới truyền thông thân Israel. Sự kiểm soát chặt chẽ này khiến văn hóa Palestine ngày càng bị đẩy vào lề xã hội, vừa mất đi môi trường phát triển, vừa bị tước mất quyền kể lại lịch sử của chính mình.

Trong khi đó, tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng như Đông Jerusalem, chính quyền Israel tiến hành các dự án khảo cổ và phát triển đô thị với mục tiêu “Do Thái hóa” không gian lịch sử. Các khu vực có giá trị khảo cổ Hồi giáo, Byzantine hoặc Ả Rập bị đào bới, bỏ qua hoặc phá dỡ để nhường chỗ cho các công trình mang đậm tính biểu tượng Do Thái như công viên Kinh Thánh, bảo tàng dân tộc học Do Thái, hoặc khu định cư dân sự. Người dân Palestine không chỉ bị trục xuất khỏi các khu đất này, mà còn mất luôn quyền truy cập vào ký ức lịch sử vật thể – một yếu tố nền tảng trong sự hình thành bản sắc cộng đồng. Hành vi này được nhiều nhà nghiên cứu gọi là “chiếm đóng ký ức”, khi bên chiếm đóng không chỉ chiếm không gian vật lý mà còn xâm lấn quyền tưởng niệm, quyền thuộc về lịch sử.

Tất cả những biểu hiện nêu trên không đơn thuần là hành vi phá hoại hay lãng quên văn hóa, mà là một dự án chính trị dài hạn, có tổ chức và có hệ tư tưởng, nhằm xóa bỏ tính liên tục lịch sử của người Palestine. Trong lý thuyết về thực dân định cư (settler colonialism), các học giả như Patrick Wolfe đã khẳng định: diệt chủng không chỉ xảy ra bằng súng đạn, mà còn qua việc “làm cho sự hiện diện trở nên vô hình” – khiến người bị áp bức không còn tồn tại trong ngôn ngữ, bản đồ, ký ức và thậm chí cả trí tưởng tượng của thế giới. Israel, trong hơn bảy thập kỷ, đã vận hành chiến lược này một cách tinh vi, chặt chẽ và được hậu thuẫn bởi các thiết chế học thuật, pháp lý và truyền thông quốc tế.

Việc nhận diện chiến lược “tẩy trắng ký ức” là bước đi đầu tiên để khôi phục công lý lịch sử cho người Palestine. Ký ức – dù bị đàn áp – vẫn tồn tại trong lời kể, tranh vẽ, khúc hát và di sản truyền miệng của những thế hệ người Palestine lưu vong. Chính ký ức ấy là nền tảng cho đòi hỏi quyền trở về, quyền tái thiết và quyền kể lại lịch sử bằng tiếng nói của chính họ. Nếu cộng đồng quốc tế thực sự tin vào các giá trị của nhân quyền, tự do và công lý, thì việc bảo vệ quyền tồn tại của ký ức Palestine là nhiệm vụ không thể trì hoãn. Bởi vì khi một dân tộc bị buộc phải quên chính mình, đó là bước đầu tiên của sự hủy diệt vĩnh viễn.

REDSVN.NET