Vấn đề Triều Tiên của Trung Quốc

Trung Quốc có nhiều mối lo khi duy trì quan hệ với Triều Tiên

 

Nguồn: Shuxian Luo, “China’s North Korea Problem”, Foreign Affairs, 21/08/2025

Biên dịch: Viên Đăng Huy

Kể từ sau khi cuộc đàm phán giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong Un sụp đổ ở Hà Nội vào năm 2019, Triều Tiên đã không ngừng theo đuổi các năng lực hạt nhân tầm xa, đẩy căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên lên một tầm cao mới. Tuy nhiên, những hành động khiêu khích của Bình Nhưỡng đã che khuất một sự thay đổi sâu sắc hơn trong khu vực: sự miễn cưỡng ngày càng tăng của Trung Quốc trong việc kiềm chế đồng minh rắc rối này. Trong nhiều năm, Bắc Kinh đã đóng một vai trò quan trọng trong việc đưa Triều Tiên đến bàn đàm phán, và đôi khi là một đối tác then chốt trong các nỗ lực quốc tế nhằm kiềm chế tham vọng hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên. Trung Quốc đã ủng hộ các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc để ngăn chặn chương trình hạt nhân của Triều Tiên và thậm chí hợp tác với Washington để siết chặt các lệnh trừng phạt chống lại Bình Nhưỡng, bất chấp sự chỉ trích từ Nga. Nhưng trước sự cạnh tranh ngày càng tăng với Mỹ, Trung Quốc đã lặng lẽ rút lui khỏi cách tiếp cận hợp tác này

Trong những tháng gần đây, một số chuyên gia chính sách đối ngoại ở Washington và Seoul đã tỏ ra lạc quan một cách thận trọng rằng “quan hệ đối tác chiến lược toàn diện” được thiết lập giữa Triều Tiên và Nga vào năm 2024 có thể kéo Trung Quốc quay trở lại. Phản ứng dè dặt của Bắc Kinh trước việc Bình Nhưỡng cung cấp vũ khí và binh lính cho cuộc chiến của Nga ở Ukraine—cho rằng đó là vấn đề song phương giữa Bình Nhưỡng và Moscow—cho thấy sự khó chịu kín đáo của nước này trước động thái mới nhất của đồng minh. Đồng thời, các nhà quan sát ở Washington và Seoul cũng hy vọng rằng sự ủng hộ công khai ngày càng tăng ở Hàn Quốc đối với việc phát triển một năng lực răn đe hạt nhân độc lập có thể mang lại cho Bắc Kinh một lý do thuyết phục khác để nối lại các nỗ lực kiềm chế thái độ hiếu chiến của Triều Tiên.

Việc khôi phục các nỗ lực chung Mỹ-Trung nhằm kiềm chế chương trình hạt nhân của Triều Tiên là điều hoàn toàn có thể. Cả hai cường quốc đều tiếp tục công khai ủng hộ một mức độ phi hạt nhân hóa nhất định. Vào tháng 5 năm 2024, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đã đưa ra một tuyên bố chung tái khẳng định cam kết của họ đối với một bán đảo Triều Tiên không có vũ khí hạt nhân. Vào tháng 2 năm 2025, chính quyền Trump cũng đã đưa ra một tuyên bố ba bên với Tokyo và Seoul, cam kết theo đuổi việc phi hạt nhân hóa hoàn toàn Triều Tiên. Nhưng nhiều con đường được đề xuất gần đây để khuyến khích sự hợp tác của Bắc Kinh lại dựa trên những giả định lung lay. Các nhà phân tích ở Washington và Seoul thường đánh giá quá cao tác động của căng thẳng giữa Trung Quốc và Triều Tiên đối với mối quan hệ của họ. Bất chấp nhiều giai đoạn lịch sử bất ổn giữa hai quốc gia, chính sách của Trung Quốc đối với chương trình hạt nhân của Triều Tiên bị chi phối bởi các tính toán chiến lược rộng lớn hơn của nước này đối với Mỹ hơn là sự thất vọng với một đồng minh bất tuân.

Tương tự, niềm tin rằng sự gần gũi ngày càng tăng của Triều Tiên với Nga sẽ làm rạn nứt mối quan hệ của Bắc Kinh với Bình Nhưỡng là sai lầm. Lịch sử cho thấy điều ngược lại: Bắc Kinh càng có nhiều khả năng thắt chặt quan hệ với Bình Nhưỡng hơn, chứ không phải ít hơn, khi Triều Tiên ngả về phía Moscow. Chẳng hạn, vào cuối những năm 1960, Trung Quốc đã cố tình củng cố quan hệ với Triều Tiên vì lo sợ rằng Bình Nhưỡng đang nghiêng về phía Liên Xô.

Việc hy vọng rằng khả năng Hàn Quốc sở hữu vũ khí hạt nhân có thể thúc đẩy sự hợp tác của Trung Quốc về Triều Tiên cũng là một suy nghĩ sai lầm, và viễn cảnh này thậm chí có thể gây phản tác dụng. Thay vì thúc đẩy hợp tác, động thái như vậy có thể châm ngòi phản ứng gay gắt từ Bắc Kinh. Chẳng hạn, việc Hàn Quốc triển khai hệ thống Phòng thủ Tầm cao Giai đoạn cuối (THAAD) do Mỹ sản xuất vào năm 2016—nhằm chống lại các mối đe dọa tên lửa của Triều Tiên—đã vấp phải sự trả đũa kinh tế trên diện rộng từ Trung Quốc. Lượng khách du lịch Trung Quốc đến Hàn Quốc đã giảm hai phần ba từ năm 2016 đến 2017, và doanh số bán ô tô Hàn Quốc, như Hyundai và Kia, đã giảm hơn một nửa tại Trung Quốc. Việc phát triển một chương trình vũ khí hạt nhân của Hàn Quốc có thể kích hoạt hình phạt thậm chí còn gay gắt hơn—và có thể khiến Bắc Kinh ngầm chấp nhận những tiến bộ xa hơn trong năng lực hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên.

Nếu Washington muốn Trung Quốc hợp tác trong việc kiềm chế sự gây hấn của Bình Nhưỡng, họ nên tập trung vào việc trấn an Bắc Kinh về các lợi ích chiến lược cốt lõi của nước này—trên hết là Đài Loan. Lịch sử các cuộc đàm phán về chương trình hạt nhân của Triều Tiên cho thấy Trung Quốc dễ làm việc với Mỹ hơn khi cảm thấy an toàn về các lợi ích sống còn của mình, và không có lợi ích nào quan trọng hơn đối với Bắc Kinh bằng việc ngăn cản Đài Loan độc lập—một vấn đề mà chính sách của Mỹ có thể trực tiếp định hình. Bắc Kinh đã nhiều lần sử dụng sự hợp tác của mình về vấn đề Triều Tiên như một đòn bẩy để thúc đẩy Mỹ giữ vững lập trường về Đài Loan. Bằng cách tái khẳng định chính sách “một Trung Quốc” của Mỹ và báo hiệu sự sẵn sàng tiếp tục kiềm chế các động thái đơn phương hướng tới độc lập của Đài Bắc, chính quyền Trump có thể thúc đẩy Bắc Kinh nối lại các nỗ lực kiềm chế Bình Nhưỡng.

Cuộc đàm phán ngoại giao như vậy không cần thiết phải là một “thỏa thuận lớn” toàn diện. Thay vào đó, một thỏa thuận hạn chế, thực tế hơn—tập trung vào việc quản lý và giảm thiểu rủi ro xung đột quân sự trên bán đảo Triều Tiên và ở eo biển Đài Loan—sẽ mang lại một con đường khả thi hơn. Với phạm vi xác định rõ ràng và ranh giới rõ ràng, Washington và Bắc Kinh có thể giảm căng thẳng và duy trì ổn định ở Đông Á vào thời điểm mà thế giới khó có thể chấp nhận một cuộc xung đột hay khủng hoảng khác.

Con dao hai lưỡi

Bắc Kinh từ lâu đã xem Triều Tiên vừa là một gánh nặng nguy hiểm vừa là một tài nguyên chiến lược. Trên hết, Trung Quốc lo sợ rằng quốc gia phụ thuộc không thể đoán trước và thường xuyên hung hăng này có thể gây ra một cuộc xung đột quân sự với Hàn Quốc và Mỹ, có khả năng kéo Bắc Kinh vào một cuộc Chiến tranh Triều Tiên thứ hai. Ngay cả khi Triều Tiên không gây ra một cuộc xung đột công khai, năng lực hạt nhân và tên lửa đang tiến bộ của Triều Tiên vẫn đe dọa châm ngòi cho một cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực. Mỹ và các đồng minh đã mở rộng việc triển khai phòng thủ tên lửa ở Đông Á, điều mà Bắc Kinh xem là mối đe dọa trực tiếp đối với năng lực răn đe chiến lược của mình. Mặc dù Trung Quốc đã trả đũa Hàn Quốc vì đã triển khai THAAD vào năm 2016, truyền thông nhà nước Trung Quốc đã thừa nhận rằng Triều Tiên phải chịu một phần trách nhiệm. Chẳng hạn, một bài bình luận năm 2017 trên tờ Hoàn Cầu Thời báo do nhà nước Trung Quốc điều hành đã đổ lỗi cho Bình Nhưỡng vì đã tạo ra lý do cho Washington và Seoul triển khai THAAD và lập luận rằng sự khiêu khích của Triều Tiên đã làm tổn hại đến lợi ích chiến lược của Trung Quốc.

Bắc Kinh cũng nhận thức rõ về những rủi ro do đường biên giới chung với Triều Tiên gây ra. Việc Bình Nhưỡng tiếp tục phát triển hạt nhân và tên lửa có thể kéo theo các vòng trừng phạt quốc tế mới, có khả năng làm tê liệt nền kinh tế vốn đã mong manh của Triều Tiên và gây ra một cuộc khủng hoảng người tị nạn ở đông bắc Trung Quốc. Gần một nửa các địa điểm hạt nhân lớn được biết đến của Triều Tiên nằm trong phạm vi 30 dặm (khoảng 48 km) từ biên giới chung, khiến bất kỳ sự cố hạt nhân nào—dù do một tai nạn trong các hoạt động của Triều Tiên hay một cuộc tấn công phủ đầu của Mỹ—đều có thể trở thành một thảm họa môi trường cho Trung Quốc. Ác mộng chiến lược tồi tệ nhất của Bắc Kinh là một bán đảo Triều Tiên thống nhất dưới sự lãnh đạo của Seoul, với sự hiện diện quân sự liên tục của Mỹ, điều mà sự sụp đổ đột ngột của chế độ Triều Tiên có thể tạo ra.

Vì tất cả những lý do này, Trung Quốc từ lâu đã coi chương trình hạt nhân của Bình Nhưỡng là một vấn đề đau đầu và liên tục khẳng định phi hạt nhân hóa là một mục tiêu chính sách. Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình thậm chí đã công khai cảnh báo Bình Nhưỡng vào năm 2013 rằng “không ai được phép đẩy một khu vực và thậm chí cả thế giới vào tình trạng hỗn loạn vì những lợi ích ích kỷ”. Đôi khi, Bắc Kinh đã có những biện pháp cứng rắn đối với Triều Tiên—bao gồm tạm thời đình chỉ các chuyến hàng chở dầu, hạn chế du lịch Trung Quốc và áp dụng các lệnh trừng phạt tài chính đối với Triều Tiên—mặc dù những nỗ lực như vậy thường chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và nửa vời.

Nhưng Triều Tiên cũng phục vụ lợi ích chiến lược của Trung Quốc theo hai cách quan trọng—cả hai đều liên quan đến Đài Loan. Thứ nhất, trong trường hợp xảy ra một cuộc đối đầu quân sự ở Đài Loan, Triều Tiên có thể giúp cầm chân, hoặc ít nhất là làm phân tán, các lực lượng của Mỹ ở tây Thái Bình Dương, buộc Washington phải giữ một số lượng đáng kể khí tài quân sự của mình trong khu vực Triều Tiên. Logic này không phải là mới. Ngay từ năm 2007, Hiệp hội Kiểm soát Vũ khí và Giải trừ Quân bị Trung Quốc—một cơ quan bán chính thức dưới sự bảo trợ của Bộ Ngoại giao Trung Quốc—đã khẳng định trong niên giám hàng năm của mình rằng Đài Loan và Triều Tiên “có mối liên hệ nội tại”. Một mối đe dọa tức thì từ Triều Tiên cũng có thể ngăn cản Seoul ủng hộ bất kỳ hoạt động quân sự nào của Mỹ ngoài bán đảo. Nếu Bắc Kinh đi đến kết luận rằng vũ lực là con đường duy nhất để thống nhất với Đài Loan, họ có thể có xu hướng khoan dung hơn—hoặc thậm chí che chở—cho các chương trình hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên bởi vì một Triều Tiên được trang bị vũ khí hạt nhân, về mặt lý thuyết, có thể giúp tạo ra một môi trường chiến lược thuận lợi hơn cho các hoạt động quân sự của Trung Quốc trên eo biển Đài Loan.

Bắc Kinh cũng từ lâu đã xem sự hợp tác của mình về vấn đề hạt nhân Triều Tiên như một nguồn đòn bẩy để thúc đẩy Mỹ nhượng bộ các lợi ích của họ đối với Đài Loan. Kể từ đầu những năm 2000, các quan chức và nhà chiến lược Trung Quốc đã nói rõ, cả trong nội bộ và công khai, rằng họ mong đợi sự có đi có lại về hai vấn đề này. Năm 2003, một quan chức Trung Quốc nói với tờ The Washington Post rằng Trung Quốc “không liên kết các vấn đề… Nhưng những gì chúng tôi đang nói là: Mỹ không thể mong đợi chúng tôi cứ mãi cho đi trừ khi họ cũng cho chúng tôi một cái gì đó”. Theo nhà khoa học chính trị Triệu Toàn Thắng, Thứ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Chu Văn Trung đã thừa nhận với ông vào năm 2005 rằng Bắc Kinh đã làm việc với Washington về việc phi hạt nhân hóa Triều Tiên một phần để thúc đẩy sự hợp tác của Mỹ về Đài Loan (tuy nhiên, ông lưu ý rằng Bắc Kinh đã sử dụng chiến lược liên kết này rất thận trọng). Năm 2008, theo một điện tín ngoại giao của Mỹ được Wikileaks công bố, Dương Khiết Miên—người đứng đầu Viện Nghiên cứu Quốc tế Thượng Hải, một tổ chức tư vấn liên kết với chính phủ và là anh trai của cựu Bộ trưởng Ngoại giao Dương Khiết Trì—đã đề xuất với các quan chức cấp cao của Mỹ rằng Mỹ có thể phối hợp với Trung Quốc về vấn đề Đài Loan để đổi lấy sự giúp đỡ của Trung Quốc trong việc kiềm chế tham vọng hạt nhân của Triều Tiên. Và vào năm 2019, trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa Washington và Bắc Kinh về Đài Loan và các cuộc đàm phán giữa Washington và Bình Nhưỡng bị đình trệ, các chuyên gia chính sách đối ngoại Trung Quốc đã cảnh báo rằng sự sẵn lòng của Bắc Kinh trong việc giúp thúc đẩy các cuộc đàm phán sẽ phụ thuộc vào cách tiếp cận của Mỹ đối với quan hệ với Trung Quốc và lập luận rằng việc Mỹ vi phạm lằn ranh đỏ của Trung Quốc về Đài Loan là một phần nguyên nhân gây ra sự bế tắc.

Mâu thuẫn và lợi ích đan xen

Kể từ đầu những năm 1990, sự sẵn lòng của Bắc Kinh trong việc kiềm chế tham vọng hạt nhân của Triều Tiên đã tuân theo một mô hình rõ rệt. Khi Bắc Kinh nhận thấy Washington sẵn sàng hợp tác hơn về Đài Loan và cảm thấy an toàn về lợi ích của mình đối với hòn đảo, các nhà lãnh đạo Trung Quốc càng sẵn sàng gây áp lực lên Triều Tiên. Nhưng khi Mỹ thực hiện các bước mà Bắc Kinh coi là đe dọa đến lập trường của mình về Đài Loan, Trung Quốc càng trở nên miễn cưỡng hợp tác hơn—đôi khi thậm chí công khai che chở cho Triều Tiên.

Cuộc khủng hoảng hạt nhân Triều Tiên đầu tiên bùng nổ vào năm 1993, khi Bình Nhưỡng tuyên bố ý định rút khỏi Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân, sau khi phải đối mặt với áp lực từ Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) để cho phép thanh tra các địa điểm hạt nhân bị nghi ngờ. Vào thời điểm đó, quan hệ Mỹ-Trung vẫn đang trong quá trình phục hồi sau hậu quả của cuộc trấn áp của Bắc Kinh đối với các cuộc biểu tình năm 1989 tại quảng trường Thiên An Môn. Bắc Kinh, vẫn còn bực bội với các lệnh trừng phạt của Mỹ và những lời chỉ trích về hồ sơ nhân quyền của mình, đã từ chối tham gia chính thức vào các cuộc đàm phán về chương trình hạt nhân của Triều Tiên. Nhưng Trung Quốc đã đóng một vai trò tích cực đằng sau hậu trường, đóng vai trò là một trung gian không chính thức giữa Washington và Bình Nhưỡng. Trung Quốc đã không bỏ phiếu ủng hộ một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc kêu gọi Triều Tiên tuân thủ các biện pháp bảo vệ của IAEA, nhưng bằng cách bỏ phiếu trắng, nước này đã cho phép biện pháp này được thông qua. Theo các nhà ngoại giao Mỹ tham gia vào các cuộc đàm phán, Bắc Kinh cũng báo hiệu rằng họ sẽ bỏ phiếu trắng đối với một nghị quyết của Hội đồng Bảo an nhằm áp đặt các lệnh trừng phạt hạn chế đối với Bình Nhưỡng, và cảnh báo rằng nếu các lệnh trừng phạt như vậy được thông qua, họ sẽ cắt nguồn cung cấp dầu và thực phẩm cho Triều Tiên. Những động thái này đã giúp thuyết phục Bình Nhưỡng đến bàn đàm phán, nơi nước này đã đồng ý, theo Khung Thỏa thuận năm 1994 được ký với Mỹ, từ bỏ chương trình hạt nhân của mình để đổi lấy hỗ trợ năng lượng. Trung Quốc đã không tìm kiếm sự đảm bảo của Mỹ về Đài Loan để đổi lấy sự hợp tác của mình, một phần vì Bắc Kinh vẫn tin tưởng rằng Washington sẽ chỉ duy trì quan hệ không chính thức với hòn đảo—nhưng niềm tin đó sẽ sớm lung lay.

Cuộc khủng hoảng hạt nhân Triều Tiên thứ hai bùng phát vào tháng 10 năm 2002, khi Mỹ cáo buộc Bình Nhưỡng đang vận hành một chương trình làm giàu uranium bí mật vi phạm Khung Thỏa thuận năm 1994. Lần này, Trung Quốc đã đóng một vai trò ngoại giao tích cực hơn nhiều, một phần vì bối cảnh chiến lược đã thay đổi. Niềm tin tiềm ẩn của Bắc Kinh vào mối quan hệ không chính thức của Mỹ với Đài Loan đã bị lung lay bởi cuộc khủng hoảng eo biển Đài Loan 1995–96, khi Washington cho phép nhà lãnh đạo Đài Loan Lý Đăng Huy đến thăm Đại học Cornell, nơi ông đã từng học. Bắc Kinh xem đây là một sự vi phạm cam kết của Mỹ về việc duy trì quan hệ với Đài Loan trên cơ sở hoàn toàn không chính thức, và đã đáp trả bằng các cuộc tập trận quân sự ở eo biển Đài Loan. Sau đó, vào năm 2000, Đài Loan đã bầu Trần Thủy Biển từ Đảng Dân chủ Tiến bộ (DPP) thân độc lập làm tổng thống. Vào tháng 8 năm 2002, khi ông Trần tuyên bố rằng “một quốc gia tồn tại ở mỗi bên eo biển Đài Loan” và đề xuất tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về nền độc lập chính thức của Đài Loan, Bắc Kinh càng trở nên bất ổn hơn. Trong một cuộc gặp thượng đỉnh với Tổng thống George W. Bush ở Texas vào tháng 10 năm đó, Chủ tịch Trung Quốc Giang Trạch Dân đã thúc giục Washington không chỉ “không ủng hộ” nền độc lập của Đài Loan mà còn phải “công khai phản đối” nó. Tại cùng cuộc gặp thượng đỉnh đó, ông đã cam kết sự hợp tác của Trung Quốc với Mỹ về vấn đề hạt nhân Triều Tiên. Vào tháng 12 năm 2003, khi đứng cạnh Thủ tướng Trung Quốc Ôn Gia Bảo trong chuyến thăm, Bush đã công khai khiển trách Trần, tuyên bố, “Chúng tôi phản đối bất kỳ quyết định đơn phương nào của cả Trung Quốc hoặc Đài Loan nhằm thay đổi hiện trạng,” và cảnh báo rằng những bình luận và hành động của Trần cho thấy “ông ấy có thể sẵn sàng đưa ra các quyết định đơn phương để thay đổi hiện trạng, điều mà chúng tôi phản đối”.

Khi Triều Tiên tiếp tục thúc đẩy chương trình hạt nhân của mình, Bắc Kinh đã đóng một vai trò quan trọng trong các nỗ lực quốc tế nhằm ngăn chặn và đảo ngược nó. Vào tháng 8 năm 2003, Bắc Kinh đã giúp khởi động Cuộc đàm phán Sáu Bên, gồm Nhật Bản, Triều Tiên, Nga, Hàn Quốc và Mỹ để thúc đẩy những nỗ lực này. Vào tháng 9 năm 2006, Bắc Kinh đã đình chỉ xuất khẩu dầu sang Triều Tiên trong một tháng để ngăn cản Bình Nhưỡng thực hiện một vụ thử hạt nhân. Khi Bình Nhưỡng vẫn tiến hành vụ thử, Bắc Kinh đã đưa ra một tuyên bố lên án hành động của Triều Tiên là hanran, hay “trắng trợn”—một lời lên án công khai hiếm hoi và bất thường đối với đồng minh của mình theo tiêu chuẩn của Trung Quốc—và tạm thời đình chỉ các giao dịch tài chính giữa các ngân hàng lớn của Trung Quốc và Triều Tiên. Các cuộc đàm phán cuối cùng đã sụp đổ vào năm 2009, sau khi Bình Nhưỡng rút lui và thực hiện một vụ thử hạt nhân thứ hai. Nhưng Trung Quốc, được trấn an bởi lập trường của Washington về Đài Loan, đã cho thấy một sự sẵn lòng nhất quán trong việc gây áp lực lên đồng minh lâu năm của mình.

Từ năm 2009 đến 2017, khi căng thẳng giữa hai bờ eo biển dịu đi, Trung Quốc đã có một lập trường cứng rắn hơn đối với Triều Tiên. Việc Mã Anh Cửu, thuộc Quốc dân đảng thân Bắc Kinh, được bầu làm tổng thống Đài Loan vào năm 2008 đã mở ra một giai đoạn quan hệ tốt hơn đáng kể giữa Đài Bắc và Bắc Kinh. Ít lo lắng hơn về Đài Loan, Bắc Kinh ngày càng xem các hành động khiêu khích hạt nhân của Triều Tiên là một mối đe dọa đối với lợi ích an ninh của Trung Quốc hơn là một chính sách bảo hiểm chống lại nền độc lập của Đài Loan. Bắc Kinh bực bội với các vụ thử hạt nhân và tên lửa lặp đi lặp lại của Triều Tiên, điều đã tạo lý do cho Washington và Seoul tăng cường hợp tác quân sự, bao gồm triển khai các hệ thống như THAAD và tăng cường các cuộc tập trận quân sự chung. Do đó, Trung Quốc đã bỏ phiếu ủng hộ nhiều vòng trừng phạt của Liên Hợp Quốc chống lại Triều Tiên—vào năm 2009, 2013, 2016, và 2017—và giọng điệu của họ đối với Bình Nhưỡng ngày càng trở nên chỉ trích hơn. Các nhà chiến lược Trung Quốc bắt đầu công khai đề xuất rằng Bắc Kinh nên từ bỏ Bình Nhưỡng, và các quan chức cấp cao Trung Quốc ngày càng nhấn mạnh rằng quan hệ Trung Quốc-Triều Tiên là quan hệ “bình thường” giữa các quốc gia chứ không phải là một “liên minh máu thịt” như cách họ vẫn thường mô tả. Trong một dấu hiệu rõ ràng về sự thất vọng của Bắc Kinh, Tập Cận Bình đã đến thăm Hàn Quốc trong năm thứ hai nhậm chức vào năm 2014, trước khi ông đến thăm Triều Tiên, phá vỡ truyền thống rằng một nhà lãnh đạo mới của Trung Quốc sẽ đến thăm Bình Nhưỡng trước Seoul. Khi Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump và Tổng thống đắc cử Đài Loan Thái Anh Văn (của DPP) nói chuyện qua điện thoại vào tháng 12 năm 2016, Trung Quốc đã phản đối. Nhưng Trump đã từ chối cho bà Thái một cuộc gọi thứ hai, chủ yếu vì lo ngại rằng điều đó có thể làm chệch hướng sự hợp tác của Trung Quốc về Triều Tiên, có khả năng giúp duy trì sự sẵn lòng của Bắc Kinh trong việc tiếp tục gây áp lực lên Bình Nhưỡng trong suốt năm 2017.

Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2018, mọi thứ bắt đầu thay đổi. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của Trump, một sự đồng thuận lưỡng đảng đã nổi lên ở Washington ủng hộ một chính sách cứng rắn hơn đối với Trung Quốc. Khi Bắc Kinh tiếp tục leo thang áp lực lên Đài Bắc, điều này cũng đồng nghĩa với việc tăng cường quan hệ với Đài Loan. Vào tháng Ba, chỉ vài ngày sau khi Nhà Trắng công bố cuộc gặp thượng đỉnh giữa Tổng thống Trump và ông Kim Jong Un, và sau khi ông Trump ký ban hành Đạo luật Đi lại Đài Loan (khuyến khích trao đổi giữa các quan chức Mỹ và Đài Loan), Tập Cận Bình đã đón tiếp Kim Jong Un tại Bắc Kinh trong chuyến thăm đầu tiên của ông này tới Trung Quốc. Tập nói với Kim rằng mối quan hệ truyền thống giữa hai nước “không nên và sẽ không bị thay đổi bởi một khoảng thời gian hay một vấn đề đơn lẻ nào”, báo hiệu cam kết mới của ông đối với mối quan hệ đối tác. Vào tháng 9 năm đó, Bắc Kinh đã cử Lật Chiến Thư, quan chức đứng thứ ba của Đảng Cộng sản Trung Quốc, đến tham dự cuộc diễu binh kỷ niệm ngày quốc khánh Triều Tiên. Chắc chắn, sự thay đổi đột ngột của Trung Quốc cũng bắt nguồn từ lo ngại rằng một bước đột phá trong quan hệ Mỹ-Triều Tiên có thể làm Trung Quốc bị gạt ra rìa trên bán đảo Triều Tiên. Tuy nhiên, Bắc Kinh tin rằng cuộc đối thoại trực tiếp Mỹ-Triều Tiên có thể giảm căng thẳng theo những cách mà cuối cùng sẽ phục vụ lợi ích an ninh của Trung Quốc.

Khi căng thẳng Mỹ-Trung về Đài Loan gia tăng vào năm 2019 và 2020—bị thúc đẩy bởi áp lực ngày càng tăng của Trung Quốc đối với hòn đảo, các đợt bán vũ khí lớn của Mỹ cho Đài Loan, và nhiều chuyến thăm cấp cao của các quan chức Mỹ đến Đài Bắc—Bắc Kinh ngày càng công khai hơn trong việc ủng hộ Bình Nhưỡng, ngay cả khi Triều Tiên nối lại các vụ thử tên lửa và từ chối tham gia ngoại giao với Mỹ. Vào tháng 6 năm 2019, Tập đã đến thăm Triều Tiên lần đầu tiên trên cương vị nhà lãnh đạo Trung Quốc. Vào tháng 3 năm 2020, Ủy viên Quốc vụ Trung Quốc Vương Nghị đã ca ngợi “những bước đi tích cực” mà Bình Nhưỡng đã thực hiện hướng tới phi hạt nhân hóa và đổ lỗi cho Mỹ vì đã không đáp lại những nỗ lực đó và gây ra sự bế tắc trong các cuộc đàm phán. Mùa thu năm đó, tại một buổi lễ kỷ niệm 70 năm ngày Trung Quốc tham chiến trong Chiến tranh Triều Tiên, Tập đã khôi phục mô tả mối quan hệ giữa hai nước là mối quan hệ “được rèn bằng máu.”

Sự ủng hộ của Trung Quốc đối với Triều Tiên đạt đỉnh điểm vào đầu chính quyền Biden, khi Bắc Kinh nhận thấy lập trường của Washington ngày càng đối đầu, đặc biệt là về Đài Loan. Hai tuyên bố chung do Mỹ đưa ra vào năm 2021, với Nhật Bản vào tháng 4 và Hàn Quốc vào tháng 5, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình và ổn định ở eo biển Đài Loan. Những nhận xét ngẫu hứng lặp đi lặp lại của Tổng thống Joe Biden cho thấy cam kết của Mỹ trong việc bảo vệ Đài Loan trong trường hợp một cuộc tấn công của Trung Quốc, mặc dù luôn bị các quan chức trong chính quyền rút lại, đã làm các nhà lãnh đạo Trung Quốc càng thêm lo ngại.

Chính trong bối cảnh này, Trung Quốc đã gia hạn hiệp ước tương trợ với Triều Tiên vào tháng 7 năm 2021. Khi Bình Nhưỡng tăng cường thử tên lửa vào mùa xuân năm 2022—bao gồm việc phóng ba tên lửa đạn đạo có khả năng vươn tới lục địa Mỹ—Trung Quốc, cùng với Nga, đã phủ quyết một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc do Mỹ đề xuất kêu gọi các lệnh trừng phạt bổ sung chống lại Bình Nhưỡng. Đây là lần phủ quyết đầu tiên và duy nhất của Trung Quốc cho đến nay đối với một nghị quyết nhắm vào Triều Tiên, và nó diễn ra chỉ ba ngày sau khi Biden đưa ra nhận xét, lần thứ ba, cho rằng Mỹ có nghĩa vụ bảo vệ Đài Loan. Vào tháng 8, Bình Nhưỡng đã đáp lại bằng cách lên án chuyến thăm Đài Loan của Chủ tịch Hạ viện Mỹ Nancy Pelosi, lặp lại sự phẫn nộ của Bắc Kinh.

Khi Washington và Bắc Kinh thực hiện các bước để giảm leo thang căng thẳng sau chuyến thăm của Pelosi, sự ủng hộ công khai của Trung Quốc đối với Triều Tiên bắt đầu giảm dần. Tại cuộc gặp thượng đỉnh Biden-Tập ở Bali, Indonesia, vào tháng 11 năm 2022, Biden đã tái khẳng định việc Mỹ tuân thủ chính sách “một Trung Quốc” và sự phản đối của mình đối với những thay đổi đơn phương đối với hiện trạng ở eo biển Đài Loan. (Ông cũng kiềm chế không lặp lại những nhận xét trước đó của mình về cam kết của Mỹ đối với việc bảo vệ Đài Loan). Cách tiếp cận thận trọng hơn này tiếp tục thông qua cuộc gặp thượng đỉnh ba bên tại Trại David, vào tháng 8 năm 2023, nơi Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc đã đưa ra một tuyên bố chung tái khẳng định rằng “không có sự thay đổi nào trong các lập trường cơ bản của chúng tôi về Đài Loan” và thúc giục một giải pháp hòa bình cho các vấn đề xuyên eo biển. Về phần mình, Bắc Kinh đã lặng lẽ giảm bớt sự can dự của mình với Bình Nhưỡng. Khi Triều Tiên kỷ niệm ngày kết thúc Chiến tranh Triều Tiên và ngày thành lập chế độ Kim, lần lượt vào tháng 7 và tháng 9, Bắc Kinh đã cử Ủy viên Bộ Chính trị Lý Hồng Trung và Phó Thủ tướng Lưu Quốc Trung—hai quan chức có cấp bậc thấp hơn nhiều so với Lật Chiến Thư, người đã tham dự các sự kiện tương tự vào năm 2018.

Việc tiếp tục khẳng định lập trường chính thức của Mỹ về Đài Loan đã trùng hợp với sự sẵn lòng tiếp tục giảm bớt sự ủng hộ của Trung Quốc đối với Triều Tiên. Để đáp lại việc Đài Loan bầu ứng cử viên tổng thống của DPP Lại Thanh Đức vào tháng 1 năm 2024, người mà Bắc Kinh coi là một người ủng hộ mạnh mẽ nền độc lập của Đài Loan, Biden đã tuyên bố, “Chúng tôi không ủng hộ độc lập”. Bộ Ngoại giao Mỹ tiếp tục nhấn mạnh cam kết của Mỹ trong việc thúc đẩy mối quan hệ không chính thức Mỹ-Đài Loan theo cách phù hợp với chính sách “một Trung Quốc” của mình. Hai tháng sau đó, khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc bỏ phiếu về việc có nên gia hạn nhiệm vụ của một nhóm chuyên gia độc lập giám sát việc Triều Tiên vi phạm các lệnh trừng phạt của Liên Hợp Quốc hay không, Trung Quốc đã bỏ phiếu trắng (mặc dù Nga lại phủ quyết biện pháp này). Và vào tháng 5, Trung Quốc đã tái khẳng định sự ủng hộ của mình đối với phi hạt nhân hóa trong một tuyên bố chung với Nhật Bản và Hàn Quốc. Bình Nhưỡng đã phản ứng dữ dội, gọi tuyên bố này là một “sự khiêu khích chính trị nghiêm trọng.”

Giải pháp trung dung

Ngay cả với việc Bắc Kinh gần đây xa lánh Triều Tiên, và Washington tái khẳng định lập trường của mình về Đài Loan, rủi ro tính toán sai lầm đối với cả hai vấn đề vẫn ở mức nguy hiểm—đủ cao để Mỹ và Trung Quốc có thể bị kéo vào một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp. Một cuộc xung đột ở eo biển Đài Loan hoặc trên bán đảo Triều Tiên—hoặc tệ hơn, ở cả hai—có thể nhanh chóng leo thang thành một cuộc chiến tranh rộng lớn hơn với những hậu quả tàn khốc trên toàn cầu.

Để giảm thiểu rủi ro này, một số nhà phân tích đã đề xuất rằng Mỹ nên tìm kiếm một “thỏa thuận lớn” với Trung Quốc. Theo quan điểm này, Washington có thể nhượng bộ lớn về Đài Loan, chẳng hạn như công khai loại trừ sự can thiệp quân sự trong trường hợp xảy ra khủng hoảng ở Đài Loan, để đổi lấy sự nhượng bộ của Bắc Kinh đối với các lợi ích của Mỹ về các vấn đề như Triều Tiên, Biển Đông và thương mại. Nhưng hiện tại, có rất ít sự quan tâm ở Washington đối với một thỏa thuận lớn như vậy. Về cơ bản hơn, ý tưởng được đề xuất dựa trên một giả định sai lầm rằng các cường quốc có thể kiểm soát hoàn toàn các đối tác nhỏ hơn của họ. Các quốc gia phụ thuộc có quyền tự chủ. Như kinh nghiệm của cả Bắc Kinh khi đối phó với Bình Nhưỡng và, ở một mức độ thấp hơn, kinh nghiệm của Washington với Đài Bắc đã chứng minh, những đối tác nhỏ hơn này không chỉ là những con tốt để bị đánh đổi. Họ có thể hành động đơn phương theo những cách làm phức tạp các mục tiêu chiến lược của các nước bảo hộ.

Đầu kia của phổ chính sách hầu như không phải là một thỏa thuận. Một số nhà phân tích lập luận rằng Trung Quốc và Mỹ nên dựa trên các cuộc đàm phán về các vấn đề đơn lẻ, thay vì theo đuổi một thỏa thuận lớn đầy tham vọng nhưng khó có thể xảy ra. Tuy nhiên, việc đàm phán các vấn đề đơn lẻ có thể củng cố tư duy tổng bằng không, khiến việc tạo ra các lợi ích chung cần thiết để đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn hơn.

Thay vì lựa chọn giữa hai thái cực này, Washington nên theo đuổi một con đường trung dung: một nỗ lực tập trung để làm việc với Bắc Kinh để quản lý và giảm thiểu rủi ro quân sự trên bán đảo Triều Tiên và ở eo biển Đài Loan. Cách tiếp cận đàm phán xuyên vấn đề như vậy sẽ mang lại cơ hội thành công cao hơn so với đàm phán vấn đề đơn lẻ vì nó tạo ra khả năng cho các thỏa thuận bên lề mà sẽ không thể đạt được nếu cuộc đàm phán chỉ giới hạn trong một lĩnh vực vấn đề duy nhất.

Để đạt được mục đích đó, Mỹ nên tận dụng sự sẵn lòng của Trung Quốc trong việc kiềm chế Triều Tiên khi nước này cảm thấy an toàn về các lợi ích sống còn của mình, đặc biệt là Đài Loan. Chính quyền Trump nên liên tục và công khai tái khẳng định các yếu tố then chốt của chính sách “một Trung Quốc,” nhấn mạnh bản chất không chính thức của quan hệ Mỹ-Đài Loan, tuyên bố Mỹ phản đối những thay đổi đơn phương đối với hiện trạng của cả Bắc Kinh hoặc Đài Bắc, và nhắc lại rằng Mỹ không ủng hộ nền độc lập của Đài Loan. Những đảm bảo như vậy sẽ vừa làm giảm giá trị chiến lược của Triều Tiên đối với Trung Quốc vừa củng cố nhận thức ở Bắc Kinh rằng sự liều lĩnh của Bình Nhưỡng—chứ không phải các hành động của Đài Bắc—là mối đe dọa lớn nhất đối với sự ổn định khu vực và đối với các lợi ích chiến lược của Trung Quốc. Về phần mình, Trung Quốc nên xem xét việc giảm bớt các chiến dịch gây áp lực quân sự, kinh tế và ngoại giao đối với Đài Loan—những bước đi này không chỉ làm giảm căng thẳng giữa hai bờ eo biển và thúc đẩy mục tiêu thống nhất hòa bình đã nêu của Bắc Kinh, bằng cách thu hút “trái tim và khối óc” của người dân Đài Loan, mà còn bảo vệ Washington tốt hơn khỏi những lời chỉ trích trong nước về những nỗ lực trấn an Bắc Kinh về vấn đề Đài Loan.

Đồng thời, Trung Quốc nên gây áp lực lên Triều Tiên, ngay cả khi chỉ là trong nội bộ, để kiềm chế các vụ thử hạt nhân mới, đình chỉ các vụ phóng tên lửa đạn đạo liên lục địa, giảm bớt các vụ thử tên lửa tầm ngắn, và nối lại đối thoại với chính phủ mới của Hàn Quốc để giảm bớt sự thù địch và căng thẳng quân sự. Nếu Bình Nhưỡng đáp ứng những điều kiện này, Washington nên, phối hợp với Seoul và Bắc Kinh, xem xét các bước đi có chừng mực hướng tới việc tái tham gia ngoại giao với Triều Tiên và giảm bớt các lệnh trừng phạt hạn chế.

Cách tiếp cận trung dung này khả thi hơn về mặt chính trị so với một thỏa thuận lớn—ở cả Washington và Bắc Kinh—vì nó sẽ không đòi hỏi một sự thay đổi cơ bản trong chính sách lâu dài của mỗi bên đối với đối tác nhỏ hơn tương ứng của mình. Nó sẽ không yêu cầu Trung Quốc từ bỏ Triều Tiên hay Mỹ từ bỏ Đài Loan. Thay vào đó, nó công nhận rằng hai cường quốc chia sẻ một lợi ích cơ bản trong việc ngăn chặn một cuộc chiến tranh thảm khốc ở Đông Á ngay cả khi cả hai phải đối mặt với những giới hạn về việc họ có thể—hoặc sẵn sàng—đi xa đến mức nào trong việc kiềm chế các đối tác của mình.

Chính vì những giới hạn đó, một khuôn khổ như vậy sẽ rất mong manh. Do đó, Washington và Bắc Kinh phải duy trì những kỳ vọng thực tế và chấp nhận sự không hoàn hảo. Bình Nhưỡng và Đài Bắc là những thực thể tự trị, có khả năng chống lại áp lực của các nước bảo hộ và hành động để buộc các nước bảo hộ phải hành động. Để duy trì sự hợp tác, Mỹ và Trung Quốc cũng cần cam kết thực hiện một nỗ lực chung có trọng tâm hẹp. Bất kỳ nỗ lực nào nhằm gom các vấn đề gây tranh cãi khác như thương mại, công nghệ, hoặc khoáng sản quan trọng vào sẽ có khả năng phá hỏng toàn bộ thỏa thuận, làm tăng rủi ro rằng những bất đồng trong một lĩnh vực sẽ làm chệch hướng tiến trình trong những lĩnh vực khác.

Nếu Mỹ hy vọng kiềm chế chương trình hạt nhân của Triều Tiên, họ sẽ cần ít nhất sự ủng hộ ngầm từ Trung Quốc—và lý tưởng nhất là sự hợp tác tích cực của Bắc Kinh. Tiến trình sẽ không diễn ra theo một đường thẳng, nhưng đã có tiền lệ cho điều này. Từ năm 2002 đến 2008, các nỗ lực ngoại giao tích cực của Washington và Bắc Kinh đã hoạt động để kiềm chế những rủi ro rất thực tế của xung đột quân sự, trên cả bán đảo Triều Tiên và trên eo biển Đài Loan. Một khuôn khổ kiểm soát và giảm thiểu rủi ro chung sẽ không phải là một giải pháp hoàn hảo cho những tranh chấp cơ bản về Triều Tiên và Đài Loan, nhưng nó có thể hoạt động như một rào chắn ổn định, giảm thiểu rủi ro leo thang và tạo không gian cho các nhà lãnh đạo khám phá các thỏa thuận an ninh bền vững hơn cho khu vực.

Theo Nghiên cứu Quốc tế

Shuxian Luo (Lạc Thư Hiền) là trợ lý giáo sư về nghiên cứu châu Á tại Đại học Hawaii và là một thành viên của chương trình an ninh hạt nhân Stanton tại Hội đồng Quan hệ Đối ngoại.