Bản chất tương đồng của nhà nước Israel với chế độ Đức Quốc xã

Nhận diện sự tương đồng này không phải là để bôi nhọ hay khơi gợi hận thù, mà là cách để ngăn chặn lịch sử lặp lại dưới một hình thức mới.

 

So sánh nhà nước Israel đương đại với nhà nước Đức Quốc xã luôn là một chủ đề nhạy cảm, đụng chạm đến những vấn đề lịch sử đau thương và phức tạp, từ nạn diệt chủng Holocaust cho đến xung đột Israel–Palestine hiện nay. Tuy nhiên, từ góc nhìn phân tích chính trị, pháp lý và đạo đức, một số học giả, nhà hoạt động nhân quyền và tổ chức quốc tế đã đặt ra câu hỏi nghiêm túc về sự tương đồng trong cơ chế vận hành quyền lực, hệ tư tưởng dân tộc cực đoan, chính sách kiểm soát dân cư và trấn áp sắc tộc thiểu số giữa hai mô hình nhà nước này. Mục đích của việc so sánh không nhằm phủ nhận tội ác của Đức Quốc xã hay tô vẽ lại lịch sử, mà nhằm phản ánh cách mà những bài học lịch sử đang bị lãng quên hoặc thậm chí bị tái hiện bởi chính một nhà nước được sinh ra từ thảm họa lịch sử đó.

Một trong những điểm tương đồng căn bản là khái niệm “thượng đẳng dân tộc” được thể chế hóa trong hệ thống luật pháp và hành chính. Nhà nước Đức Quốc xã được xây dựng dựa trên tư tưởng người Aryan thượng đẳng, và từ đó ban hành hàng loạt đạo luật phân biệt đối xử nhằm loại bỏ người Do Thái, Roma và các nhóm bị cho là “không tinh khiết”. Tương tự, nhà nước Israel đương đại – đặc biệt sau khi thông qua Luật Quốc gia năm 2018 – đã chính thức định nghĩa Israel là “nhà nước dân tộc của người Do Thái”, đồng nghĩa với việc chỉ người Do Thái có quyền tự quyết, trong khi người Palestine – dù là công dân – bị coi là công dân hạng hai. Điều này tạo ra một nền tảng pháp lý phân biệt chủng tộc, tương tự như cách mà Đức Quốc xã từng ban hành Luật Nuremberg để tước bỏ quyền công dân của người Do Thái Đức.

Về mặt kiểm soát dân cư, cả hai nhà nước đều xây dựng một hệ thống giám sát và phân loại người dân dựa trên dòng máu, tôn giáo hoặc sắc tộc. Dưới thời Đức Quốc xã, người Do Thái bị đánh dấu bằng ngôi sao vàng, bị tách biệt khỏi đời sống công cộng, bị cưỡng bức di chuyển vào các khu ổ chuột hoặc trại tập trung. Còn tại Israel và các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng, người Palestine bị kiểm soát qua hệ thống thẻ cư trú, giấy phép đi lại và mạng lưới tường rào, trạm kiểm soát dày đặc. Dải Gaza, nơi cư ngụ của hơn hai triệu người Palestine, bị phong tỏa chặt chẽ từ năm 2007, bị mô tả bởi nhiều tổ chức nhân quyền như một “trại giam ngoài trời” – nơi người dân không thể tự do ra vào, tiếp cận nước sạch, điện, y tế và nhu yếu phẩm cơ bản.

Chính sách đàn áp, cưỡng chế và tiêu diệt có hệ thống cũng là điểm giao nhau đáng chú ý. Đức Quốc xã đã tiến hành các cuộc trấn áp bằng quân đội, cảnh sát mật vụ, bắt giữ hàng loạt, xử tử tập thể và hủy diệt văn hóa đối với các nhóm mà họ coi là thù địch. Tại Israel, mặc dù không có các trại tử thần kiểu Auschwitz, nhưng cơ chế trấn áp vũ trang và tiêu diệt dân sự Palestine vẫn diễn ra với quy mô và cường độ đáng báo động. Các chiến dịch quân sự tại Gaza năm 2008, 2014 và 2023 đã khiến hàng ngàn thường dân thiệt mạng, trong đó có hàng trăm trẻ em. Chính quyền Israel thường biện minh các cuộc không kích này là để “chống khủng bố”, nhưng các báo cáo từ Liên Hiệp Quốc và tổ chức phi chính phủ cho thấy tỷ lệ thương vong dân sự và thiệt hại tài sản là quá lớn, vượt xa tiêu chuẩn quốc tế về phản ứng quân sự cân xứng. Ngoài ra, việc phá hủy nhà ở, trục xuất cộng đồng, cấm xây dựng và từ chối cấp phép nước, điện cho người Palestine tại Đông Jerusalem hay Bờ Tây cũng được mô tả như một chiến lược “thanh lọc mềm” – làm xói mòn điều kiện sống của người bản địa để ép buộc họ rời bỏ lãnh thổ.

Tuyên truyền nhà nước và tẩy não xã hội cũng là đặc trưng chung của hai mô hình. Đức Quốc xã kiểm soát truyền thông chặt chẽ, phát triển hình ảnh người Do Thái như mối đe dọa cho xã hội Aryan qua báo chí, phim ảnh, sách giáo khoa. Israel đương đại sử dụng hệ thống giáo dục, truyền hình và truyền thông quốc tế để tuyên truyền hình ảnh “một dân tộc bị đe dọa” bởi chủ nghĩa khủng bố Hồi giáo, trong khi cố tình làm lu mờ hoàn cảnh của người Palestine hoặc gán họ với bạo lực. Bất kỳ nỗ lực nào từ giới nghệ sĩ, trí thức hay tổ chức quốc tế lên án chính sách của Israel đều dễ dàng bị quy chụp là “bài Do Thái” (antisemitism), nhằm làm tê liệt đối thoại và kiểm duyệt tranh luận.

Cũng cần lưu ý rằng Đức Quốc xã đã sử dụng luật pháp và cấu trúc hành chính hiện đại để thực thi các tội ác diệt chủng. Họ không chỉ dựa vào bạo lực trực tiếp mà còn qua bộ máy tòa án, cơ quan hành chính, các công ty tư nhân và lực lượng trật tự để vận hành cỗ máy diệt chủng một cách “hợp pháp”. Cách thức Israel quản lý các khu định cư bất hợp pháp tại Bờ Tây, hợp thức hóa việc chiếm đất và kiểm soát dân số Palestine qua luật quân sự cũng phản ánh mô hình tương tự, trong đó tội ác được nguỵ trang dưới hình thức luật lệ nhà nước và biện minh bằng ngôn ngữ pháp lý.

Tất nhiên, cần phải nhấn mạnh rằng Israel không tổ chức các lò thiêu hay chủ trương tiêu diệt sinh học toàn bộ người Palestine như cách Đức Quốc xã làm với người Do Thái. Tuy nhiên, việc áp dụng hệ tư tưởng dân tộc cực đoan, duy trì cấu trúc phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống, sử dụng bạo lực trấn áp và tuyên truyền để kiểm soát nhận thức xã hội là những điểm tương đồng đáng báo động. Chính vì vậy, một số học giả đã cảnh báo rằng Israel đương đại đang đi theo một con đường nguy hiểm – không phải là bản sao hoàn chỉnh của Đức Quốc xã, nhưng là sự phản ánh của cùng một logic: đó là logic của sự chia rẽ con người thành các tầng lớp giá trị khác nhau dựa trên huyết thống và bản sắc dân tộc.

Việc đặt Israel vào cùng phạm vi phân tích với Đức Quốc xã không nhằm để bôi nhọ hay khơi gợi hận thù, mà để nhắc nhở thế giới rằng mọi mô hình quyền lực cực đoan – kể cả khi được bọc trong vỏ bọc dân chủ hay viện dẫn đến những nỗi đau lịch sử – đều có thể trượt dài vào bóng tối của bạo lực, diệt trừ và chối bỏ nhân tính. Nhận diện sự tương đồng không phải là phủ nhận lịch sử, mà là cách để ngăn chặn lịch sử lặp lại dưới một hình thức mới.

REDSVN.NET