
Tác giả: Kautilya – Người Suy Tưởng / Substack.com.
Từ những cánh đồng phủ băng giá của Borodino đến đống tàn tích của Stalingrad, từ những thảo nguyên mênh mông của Donbas đến các chiến trường chưa từng có tên, những cuộc chiến của nước Nga không chỉ do quân đội tiến hành, mà bởi toàn thể dân tộc. Trong nhiều thế kỷ, Phương Tây vẫn không hiểu được điều này, thường xuyên đánh giá sai sức chịu đựng, ý chí và động lực của người Nga.
Đối với nước Nga, chiến tranh không phải là sự phô trương sức mạnh hay cuộc chinh phục chớp nhoáng. Đó là hành vi bảo tồn văn minh. Người lính Nga không chiến đấu vì những khẩu hiệu trừu tượng như “tự do” hay “dân chủ”, mà vì mảnh đất quê hương, ký ức tổ tiên và niềm tin rằng đau khổ có ý nghĩa khi được gánh chịu vì Tổ quốc. Sự kiên định trong chịu đựng vì điều cao cả hơn bản thân chính là cốt lõi của linh hồn Nga.
Người dân cày và linh hn của sự kiên nhẫn
Ở trung tâm của tinh thần ấy là người dân cày – người nông dân, người lính, người lao động vô danh gắn bó với đất đai. Anh ta không hào nhoáng, không mang tư duy duy lý của Phương Tây, nhưng ẩn chứa trong mình một sức mạnh nguyên sơ. Người dân cày quen với gian khó, với cái lạnh buốt của Siberia, với việc cày xới đất đóng băng, với sự bấp bênh của mùa màng và chiến loạn. Anh đã chịu đựng những mùa đông khắc nghiệt, nạn đói, những triều đại của Sa hoàng và các ủy viên, các cuộc xâm lược nối tiếp nhau. Sức bền của anh không khởi từ kiêu ngạo, mà từ sự tất yếu. Sự khiêm nhường che giấu một ý chí sắt đá; sức mạnh của anh lặng lẽ, lòng dũng cảm của anh thầm kín. Từ biên niên sử nước Rus’ trung cổ đến những trang viết của Sholokhov về người Cossack, khi nước Nga chiến đấu, chính người dân cày là cột sống của quốc gia.
Khi đại quân của Napoleon tràn vào nước Nga năm 1812, họ mang theo đội quân tinh nhuệ nhất châu Âu. Nhưng khi rút lui, lạnh cóng và đói khát, họ bị truy đuổi bởi những người nông dân nửa vũ trang – đi trong giày lông, cầm liềm và súng cổ, hát những khúc ca thảo nguyên.
Một thế kỷ sau, Hitler lặp lại sai lầm tương tự. Ông tin rằng Liên Xô sẽ sụp đổ trong vài tuần, rằng người lính nông dân sẽ bỏ chạy. Nhưng người dân cày một lần nữa đứng dậy từ lòng đất mẹ. Trong bùn lạnh trước Moskva, trong đống gạch vụn Stalingrad và trên cánh đồng Kursk, anh chiến đấu với sự điềm tĩnh của định mệnh, khiến cả đồng minh lẫn kẻ thù đều kinh ngạc.
Sự kiên nhẫn của người dân cày không chỉ là bản năng sinh tồn. Ẩn dưới lớp băng của đồng bằng Nga là niềm tin rằng Tổ quốc được định sẵn không phải để hưởng an nhàn, mà để gánh chịu thử thách. Từ đó hình thành cảm thức về định mệnh.
Gánh nặng của “Roma Thứ Ba”
Cảm thức ấy bắt nguồn từ sâu thẳm lịch sử. Từ khi nước Rus’ được rửa tội năm 988, người Nga tin rằng đất nước mình được Chúa lựa chọn – không theo kiểu tự tôn của phương Tây, mà với sự khiêm nhường của người mang sứ mệnh. Khái niệm Svyataya Rus’ (Thánh Rus’) không phải là đế quốc chiếm hữu, mà là sứ mạng gìn giữ Chính thống giáo, văn minh và trật tự đạo đức giữa thế giới hỗn loạn.
Sau khi Constantinople sụp đổ năm 1453, Moskva được xem là “Roma Thứ Ba.” Roma thứ nhất mất vì suy đồi, Roma thứ hai (Byzantium) rơi vào tay Ottoman, còn Moskva trở thành thành trì cuối cùng của chân lý Kitô giáo. “Hai Roma đã sụp đổ,” nhà sư Philotheus viết đầu thế kỷ 16, “Roma thứ ba đứng vững, và sẽ không có Roma thứ tư.” Tư tưởng ấy thấm sâu vào nhà nước Nga, mang lại cảm thức rằng sự kiên nhẫn của họ không chỉ vì bản thân mà còn vì toàn nhân loại.
Bởi vậy, người Nga không xem các cuộc chiến của mình chỉ là tranh chấp lãnh thổ hay ý thức hệ, mà là cuộc chiến sinh tồn của văn minh. Khi Pyotr Đại đế chiến đấu với Thụy Điển, đó là để mở đường ra biển và khẳng định vị thế xứng đáng. Khi Ekaterina Đại đế tiến xuống Biển Đen, bà thực hiện sứ mệnh bảo vệ Chính thống giáo và bảo đảm lối ra vùng nước ấm. Ngay cả Stalin – người vô thần – cũng khơi lại mạch thiêng ấy khi năm 1941 ông nhắc đến Alexander Nevsky và Dmitry Donskoy, những vị thánh từng bảo vệ Thánh Rus’ trước các đạo quân phương Tây.
Phương Tây thường sai lầm khi quy mọi hành động của Nga vào tính toán quyền lực. Họ suy nghĩ trong chu kỳ bầu cử và tỉ lệ lợi ích – chi phí, trong khi Nga suy nghĩ bằng thước đo thế kỷ. Họ nói về “sự hiếu chiến của Nga” mà quên rằng hầu hết các cuộc chiến của Nga đều là phòng ngự – chống lại liên minh của ngoại bang. Từ các cuộc xâm lược của Ba Lan thế kỷ 17 đến Chiến tranh Krym, từ Napoleon đến Hitler, nước Nga học được rằng an ninh không phải là quyền lợi, mà là điều kiện tồn tại.
Bài ca của đồng bằng
Để hiểu linh hồn Nga, không thể chỉ nhìn vào chiến trường, mà còn phải nghe trong nghệ thuật, văn xuôi, âm nhạc và thi ca của họ. Một biểu tượng xúc động nhất là bài hát Polyushko Pole – “Bài ca đồng bằng.” Sáng tác vào thập niên 1930, bài hát trở thành khúc ca của Hồng quân và mảnh đất họ bảo vệ. Giai điệu tràn như sóng thảo nguyên – hùng vĩ, u hoài, vĩnh cửu – ẩn chứa niềm tự hào và nỗi buồn của dân tộc.
Nhịp điệu của bài hát gợi lên nhịp tim của cả dân tộc đang tiến bước giữa cơn gió ngược của lịch sử. Đó là khúc ca của sự trường tồn, nhắc rằng sức mạnh của nước Nga không nằm trong vũ khí, mà trong độ sâu tinh thần của nhân dân. Điệp khúc ấy nối liền người lính ở Borodino với người lái xe tăng ở Kursk, người phi công hôm nay với kỵ binh ngày trước.
Khi Polyushko Pole vang lên trong Cuộc chiến Vệ quốc Vĩ đại, đó vừa là lời ru vừa là khúc bi ca. Với người lính trong băng giá, bài hát thì thầm rằng nỗi đau của anh không vô nghĩa; với người mẹ ở quê nhà, đó là lời cầu nguyện rằng cái chết của con trai sẽ cứu rỗi Tổ quốc. Sự giao hòa giữa linh hồn Nga và đất mẹ là điều mà Phương Tây không thể đo lường. Chính mối liên kết ấy khiến dân tộc này luôn có thể trỗi dậy từ đổ nát.
Lịch sử là người thầy và nhân chứng
Ách thống trị Mông Cổ (Thế kỷ 13-15)
Khi quân Mông Cổ tràn vào Rus’ thế kỷ 13, thiêu rụi thành thị và khuất phục các công tước, Phương Tây cho rằng nền văn minh Nga đã bị dập tắt. Nhưng trong xiềng xích, người Nga vẫn giữ được đức tin, tiếng nói và trật tự cộng đồng. Họ học được mưu lược và kiên nhẫn. Từ những thế kỷ nô lệ ấy, một nước Nga thống nhất dần hình thành dưới quyền Moskva – một quốc gia được tôi luyện trong kiên nhẫn.
Chiến thắng trước người Mông Cổ không đến từ một cuộc nổi dậy chớp nhoáng, mà là quá trình phục sinh tinh thần kéo dài. Trận Kulikovo năm 1380 không chỉ là thắng lợi quân sự mà còn là sự tái sinh văn minh. Dưới cờ Công tước Dmitry Donskoy, người Nga đánh bại tướng Mamai, chứng minh rằng dù bị khuất phục bao thế hệ, linh hồn Rus’ không thể bị chinh phục.
Cuộc chiến chống Phương Tây (1812)
Khi Napoleon xâm lược, ông tin tổ chức và kỹ thuật của mình sẽ thắng “sự lạc hậu” của Nga. Sai lầm của ông là tưởng người Nga sẽ chiến đấu như người châu Âu. Nhưng họ chiến đấu theo cách của mình – rút lui, đốt bỏ chính làng mạc, biến đất nước thành vũ khí.
Kutuzov, vị tướng già, hiểu dân tộc hơn Napoleon. Ông tin vào thời gian, vào đất mẹ và sự kiên nhẫn của người dân cày. “Kiên nhẫn và thời gian,” ông nói, “là hai chiến binh vĩ đại nhất.” Khi quân Pháp tiến đến Moskva, họ đã thua. Thành phố bị đốt, không phải bởi kẻ xâm lược, mà bởi người dân – từ chối để đối phương có dù chỉ ảo tưởng chiến thắng. Chiến tranh và Hòa bình của Tolstoy ghi lại nghịch lý ấy: chiến thắng của Nga không đến từ tướng lĩnh cung đình, mà từ sức mạnh thầm lặng của nhân dân.
Cuộc Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại (1941–1945)
Ngày 22 tháng 6 năm 1941, Hitler lặp lại sai lầm của Napoleon. Hơn ba triệu binh sĩ Đức và đồng minh tràn qua biên giới. Các thành phố đổ nát, hàng triệu người ngã xuống, nhưng dân tộc Nga – từ người Chính thống đến người vô thần, từ nông dân đến công nhân – vẫn không khuất phục. Khi Moskva bị đe dọa, Stalin không rời bỏ thủ đô. Khi Leningrad bị vây suốt 872 ngày, dàn nhạc vẫn cất lên Bản giao hưởng số 7 của Shostakovich. Khi Stalingrad trở thành địa ngục trần gian, những người con của dân cày chiến đấu từng căn nhà, từng tầng hầm cho đến khi quân Đức kiệt sức.
Đối với Nga, Stalingrad không chỉ là trận đánh, mà là ngày tận thế và sự tái sinh. Từ đống tro tàn ấy, không chỉ có chiến thắng, mà là bằng chứng rằng linh hồn Nga – được rèn qua bao thế kỷ đau thương – có thể chịu đựng cả địa ngục cơ giới hóa.
Ngôn ngữ đã mất của Phương Tây
Vì sao Phương Tây vẫn hiểu sai nước Nga? Bởi họ đã đánh mất ngôn ngữ tinh thần mà người Nga vẫn nói. Thế giới hiện đại của họ tìm kiếm tiện nghi, kiểm soát và tiến bộ; trong khi văn minh Nga chấp nhận bi kịch như phần tất yếu của đời sống. Trong Anh em nhà Karamazov, trưởng lão Zosima dạy rằng chỉ qua đau khổ con người mới tìm thấy chân lý – “trái tim Nga khao khát đau khổ.”
Các học giả Phương Tây, quen với tính toán lợi ích, không thể hiểu một dân tộc có thể chịu hết mất mát này đến mất mát khác mà vẫn mạnh mẽ hơn. Họ lầm tưởng sức chịu đựng ấy là phi lý. Trong Chiến tranh Lạnh, nhiều người quy công cuộc tái thiết khổng lồ của Liên Xô cho tuyên truyền hoặc cưỡng chế, mà không thấy sức mạnh đạo lý của sự kiên nhẫn – quan niệm rằng đau khổ kết nối các thế hệ, biến lịch sử thành năng lượng tinh thần.
Khi họ gọi lòng yêu nước Nga là tuyên truyền, họ không hiểu rằng với người Nga, yêu nước là nghĩa vụ thiêng liêng. Người lính ngã xuống không vì ý thức hệ, mà vì Rodina – người Mẹ Tổ quốc. Đó là thứ tình cảm xa lạ với xã hội phương Tây thời hậu hiện đại, nơi người ta ngại nói về lòng trung thành và bản sắc dân tộc.
Cuộc hành trình dài của ký ức
Hiểu nước Nga là hiểu rằng họ sống cùng lịch sử như cùng người thân. Ký ức được truyền từ bà sang cháu, từ người lính đến học trò. Người chết không bị lãng quên – họ bước đi bên cạnh người sống. Mỗi ngôi làng đều có bia tưởng niệm, mỗi gia đình đều có câu chuyện mất mát. Người dân cày năm 1946 vẫn cày trên mảnh đất thấm máu con mình, không than vãn mà tái thiết.
Cùng một tinh thần ấy đã giữ vững Stalingrad, nay cũng chịu đựng cấm vận và cô lập. Cùng niềm tin khắc kỷ từng vượt qua mùa đông năm 1812, nay giúp nước Nga trụ vững trước bao vây kinh tế. Phương Tây nhìn thấy chiến thuật ngắn hạn, còn người Nga cảm nhận đó là hành trình dài của định mệnh.
Đối với người Nga, thời gian không tuyến tính mà tuần hoàn. Đế quốc trỗi dậy rồi tàn lụi. Mông Cổ đến và biến mất. Napoleon đến và biến mất. Hitler đến và biến mất. Nhưng nước Nga vẫn đứng vững. Mô hình ấy củng cố niềm tin rằng định mệnh, dù nghiệt ngã, cuối cùng vẫn nghiêng về sự sống còn.
Sự khiêm nhường của chiến thắng
Ở Phương Tây, chiến thắng đồng nghĩa thống trị; ở Nga, đó là sự bảo tồn. Khi người phương Tây nói về “chiến thắng”, họ nghĩ đến áp đặt điều kiện. Khi người Nga nói pobeda – chiến thắng – họ nghĩ đến việc giữ vững danh dự. Vì thế, họ không phô trương sau thắng lợi. Họ tưởng niệm người đã khuất và dựng lại mái nhà. Bài hát Den Pobedy (“Ngày Chiến Thắng”) không ca tụng chinh phục mà nói: “Chiến thắng này đẫm nước mắt.” Người anh hùng Nga không phải kẻ xâm lăng kiêu ngạo, mà là người trở về lặng lẽ, mang trong lòng cả tự hào lẫn đau thương.
Sự khiêm nhường ấy – sinh ra từ đau khổ – là điều xa lạ với văn hóa chính trị Phương Tây. Và đó là lý do vì sao họ thường thất bại trong các cuộc chiến tùy chọn, trong khi Nga sống sót qua những cuộc chiến tất yếu.
Cánh đồng và tương lai
Ngày nay, giới lãnh đạo Phương Tây vẫn hiểu sai khí chất văn minh ấy. Họ tin rằng cấm vận hay cô lập có thể “bẻ gãy” nước Nga. Nhưng họ quên rằng người Nga đã quen với đói, rét và đổ nát – và vẫn đứng dậy. Người dân cày hôm nay có thể là công nhân hay người điều khiển máy bay không người lái, nhưng tinh thần vẫn vậy: hiện hữu trong người lính viết thơ nơi tiền tuyến, trong người mẹ gửi gói hàng ra chiến trường, trong nông dân gặt lúa giữa tiếng pháo rền. Đó không phải là dấu hiệu của một dân tộc suy tàn, mà của một dân tộc có mục đích vượt lên mọi toan tính vật chất.
Không yếu tố nào đảm bảo thắng lợi trong chiến tranh – chiến lược, lãnh đạo, liên minh, công nghệ đều quan trọng – nhưng lịch sử bảy thế kỷ chỉ ra một điều: Nga hiếm khi giàu có nhất, nhưng thường là kẻ cuối cùng đứng vững. Ưu thế bền bỉ ấy đến từ xã hội được rèn luyện để chịu đựng, từ ý thức lịch sử biến kiên nhẫn thành chiến lược và từ văn hóa biến đau khổ thành ý nghĩa.
Phương Tây không nên lãng mạn hóa cũng không nên khinh suất với điều đó. Thái độ đúng đắn trước một nền văn minh như vậy là tôn trọng và khiêm nhường. Tôn trọng giúp định rõ mục tiêu, tránh leo thang, và thừa nhận rằng lợi ích của Nga không phải là sai lệch tạm thời, mà là biểu hiện lâu dài của một dân tộc lớn. Nếu mục tiêu là hòa bình, thì điều kiện đầu tiên là phải hiểu ngôn ngữ của danh dự và nỗi đau. Bởi không hiểu được tinh thần Nga, sẽ không thể hiểu được chính lịch sử châu Âu.
Tác giả: Kautilya – Người Suy Tưởng / Substack.com.
Theo Redsvn.net




In bài viết