Nguồn: Dan Wang và Arthur Kroeber, “The Real China Model,” Foreign Affairs, 19/08/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Một thập kỷ trước, các nhà hoạch định chính sách tại Bắc Kinh đã công bố “Made in China 2025,” kế hoạch đầy tham vọng nhằm dẫn đầu các ngành công nghiệp trong tương lai. Kế hoạch này xác định mười lĩnh vực đầu tư, bao gồm năng lượng, chất bán dẫn, tự động hóa công nghiệp, và vật liệu công nghệ cao. Nó nhằm mục đích nâng cấp ngành chế tạo của Trung Quốc trong 10 lĩnh vực này cũng như các lĩnh vực khác, giảm sự phụ thuộc của đất nước vào hàng nhập khẩu và các công ty nước ngoài, đồng thời cải thiện khả năng cạnh tranh của các công ty Trung Quốc trên thị trường toàn cầu. Mục tiêu bao trùm là đưa Trung Quốc trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về công nghệ, và biến các công ty hàng đầu đất nước thành các công ty toàn cầu. Chính phủ đã hỗ trợ tầm nhìn này bằng nguồn tài chính khổng lồ, chi từ 1 đến 2% GDP mỗi năm cho các khoản trợ cấp trực tiếp và gián tiếp, tín dụng rẻ, và ưu đãi thuế.
Có thể nói, Trung Quốc đã rất thành công trong những nỗ lực này. Họ không chỉ dẫn đầu thế giới về xe điện và sản xuất điện bằng công nghệ sạch, mà còn thống trị trong lĩnh vực máy bay không người lái, tự động hóa công nghiệp, và nhiều sản phẩm điện tử khác. Việc Trung Quốc tập trung vào nam châm đất hiếm đã giúp họ nhanh chóng đạt thỏa thuận thương mại với Tổng thống Mỹ Donald Trump. Các công ty Trung Quốc đang trên đà làm chủ các sản phẩm công nghệ tinh vi hơn do Mỹ, Châu Âu, và các khu vực khác ở Châu Á sản xuất.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người hoài nghi mô hình Trung Quốc. Họ chỉ ra rằng việc đầu tư quá mức đã dẫn đến lãng phí và tham nhũng. Nó cũng tạo ra những ngành công nghiệp mà trong đó hàng chục đối thủ cạnh tranh sản xuất các sản phẩm tương tự nhau và phải chật vật kiếm lời. Tình trạng giảm phát kéo theo khiến các công ty e ngại tuyển dụng nhân viên mới hoặc tăng lương, từ đó làm giảm niềm tin của người tiêu dùng và dẫn đến tăng trưởng yếu. Nền kinh tế Trung Quốc, từng được cho là sẽ vượt qua Mỹ để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, đang sa lầy trong suy thoái và có thể không bao giờ sánh được với nền kinh tế Mỹ về tổng sản lượng.
Những vấn đề này không hề nhỏ. Nhưng sẽ là một sai lầm nghiêm trọng nếu nghĩ rằng chúng đủ lớn để làm chệch hướng phát triển công nghệ của Trung Quốc. Chính sách công nghiệp của Bắc Kinh thành công không chỉ đơn thuần vì các nhà hoạch định đã chọn đúng lĩnh vực và trợ cấp cho chúng, mà còn vì nhà nước đã xây dựng cơ sở hạ tầng vững chắc cần thiết để trở thành một cường quốc công nghệ bền bỉ. Chính sách này đã tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo tập trung vào mạng điện và mạng kỹ thuật số mạnh mẽ, đồng thời xây dựng một lực lượng lao động khổng lồ với kiến thức sản xuất tiên tiến. Có thể gọi đó là chiến lược công nghệ toàn diện. Cách tiếp cận này đã cho phép Trung Quốc phát triển các công nghệ mới và mở rộng quy mô nhanh hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Mô hình Trung Quốc khó có thể bị chệch hướng chỉ bởi tăng trưởng kinh tế chậm hay các lệnh trừng phạt của Mỹ.
Sức mạnh công nghiệp và công nghệ của Trung Quốc hiện là đặc điểm cố hữu của nền kinh tế thế giới. Mỹ nên cạnh tranh với Trung Quốc để duy trì vị thế dẫn đầu về công nghệ và duy trì các ngành công nghiệp cần thiết cho sự thịnh vượng chung và an ninh quốc gia. Tuy nhiên, các nhà hoạch định chính sách Mỹ phải nhận ra rằng chiến lược hiện tại của họ – kiểm soát xuất khẩu, thuế quan, và chính sách công nghiệp rời rạc – là không hiệu quả. Chỉ cố gắng kìm hãm Trung Quốc sẽ không mang lại kết quả. Thay vào đó, Washington phải tập trung xây dựng hệ thống sức mạnh công nghiệp của riêng mình bằng cách đầu tư kiên trì, dài hạn, không chỉ vào các ngành công nghiệp trọng điểm được lựa chọn, mà còn vào cơ sở hạ tầng năng lượng, thông tin, và giao thông vận tải. Nếu không, Mỹ sẽ phải đối mặt với tình trạng phi công nghiệp hóa hơn nữa và mất đi vị thế dẫn đầu về công nghệ.
TRỞ NÊN MẠNH MẼ
Đường đua Nürburgring khét tiếng được mệnh danh là Địa ngục Xanh vì cung đường quanh co dài 21 km xuyên qua những ngọn núi ở miền tây nước Đức. Đây là một đường đua thử thách cả những tay đua gan dạ nhất, lẫn những chiếc xe đua tiên tiến nhất. Những chiếc xe đạt thành tích tốt nhất thường được thiết kế bởi các công ty Đức nổi tiếng như BMW, Porsche, và Mercedes, hoặc bởi các nhà sản xuất lâu đời ở Ý, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Nhưng vào tháng 06/2025, đường đua này đã chứng kiến một kỷ lục tốc độ mới dành cho xe điện, và chiếc xe lập kỷ lục này không do những nhà vô địch thông thường chế tạo. Nó là sản phẩm của Xiaomi, công ty Trung Quốc nổi tiếng với điện thoại thông minh và nồi cơm điện giá phải chăng. Công ty này chỉ mới sản xuất chiếc xe đầu tiên một năm trước đó. Nhưng dù sao thì Xiaomi vẫn là chiếc xe nhanh thứ ba – dù là xe điện hay xe xăng – từng chạy qua Địa Ngục Xanh.
Chiến thắng của Xiaomi trên đường đua là biểu tượng cho sự trỗi dậy nhanh đáng kinh ngạc của Trung Quốc trong lĩnh vực năng lượng sạch. Nước này sản xuất gần ba phần tư số xe điện trên thế giới vào năm 2024 và chiếm 40% xuất khẩu xe điện toàn cầu, đồng thời nắm giữ chuỗi cung ứng năng lượng mặt trời. Các công ty Trung Quốc sản xuất hầu hết pin trên thế giới, cho cả xe điện và các mục đích sử dụng khác. Và họ còn sản xuất 60% lượng máy điện phân được sử dụng để chiết xuất hydro từ nước, vốn là cách hiệu quả nhất để sản xuất năng lượng sạch từ hydro.
Lời giải thích thông thường cho thành công công nghệ của Trung Quốc là chính quyền trung ương đã hỗ trợ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau; cung cấp hàng trăm tỷ đô la dưới dạng trợ cấp, giảm thuế, và cho vay lãi suất thấp để thúc đẩy các lĩnh vực này; và còn giúp các công ty Trung Quốc đánh cắp hoặc sao chép công nghệ từ các quốc gia khác. Đây là một phần của những gì đã diễn ra. Nhưng câu chuyện đó chưa phản ánh được bức tranh toàn cảnh. Trung Quốc thành công không chỉ nhờ trợ cấp cho một số ngành công nghiệp cụ thể, mà còn nhờ đầu tư vào cơ sở hạ tầng sâu rộng – hệ thống vật chất nền tảng và chuyên môn của con người – cho phép đổi mới và sản xuất hiệu quả.
Một phần cơ sở hạ tầng này bao gồm các hệ thống giao thông, chẳng hạn như đường bộ, đường sắt, và cảng biển. Trong 30 năm qua, Trung Quốc đã xây dựng một mạng lưới đường cao tốc quốc gia dài gấp đôi hệ thống liên bang của Mỹ, một mạng lưới tàu cao tốc với chiều dài đường ray lớn hơn tổng chiều dài của toàn thế giới cộng lại, và một mạng lưới cảng biển hùng mạnh, trong đó cảng lớn nhất ở Thượng Hải có thể vận chuyển nhiều hàng hóa hơn tất cả các cảng của Mỹ cộng lại trong một vài năm.
Nhưng nếu Trung Quốc chỉ dừng lại ở đó, họ đã chẳng thể đạt đến đỉnh cao công nghệ như ngày nay. Các hệ thống cơ sở hạ tầng khác đã chứng minh được tầm quan trọng của mình. Một trong số đó là mạng lưới kỹ thuật số của Trung Quốc. Ở giai đoạn sơ khai, Internet được cho là có thể phá hủy các chế độ chuyên chế vì nó xóa bỏ độc quyền thông tin và giúp người dân dễ dàng tổ chức hoạt động ở những khoảng cách xa. Năm 2000, Tổng thống Mỹ Bill Clinton tuyên bố việc kiểm soát Internet giống như “cố gắng đóng đinh thạch Jell-O vào tường.” Nhưng giới lãnh đạo Trung Quốc tin vào điều ngược lại. Họ đặt cược rằng cơ sở hạ tầng dữ liệu chất lượng cao sẽ củng cố sức mạnh của chính phủ bằng cách cho phép giám sát và quản lý dư luận tốt hơn, cũng như theo dõi hoạt động của người dân, đồng thời mang lại lợi ích to lớn cho các ngành công nghiệp và tạo ra một hệ sinh thái công nghệ cao.
Vậy nên người Trung Quốc đã quyết định đóng đinh Jell-O vào tường. Họ xây dựng mạng Internet nội địa nhanh chóng kết nối hầu như toàn bộ dân số, đồng thời chặn những thứ người dân có thể xem từ nước ngoài. Canh bạc này đã được đền đáp. Nhờ việc Bắc Kinh tích cực quảng bá điện thoại di động ngay từ sớm, các công ty Trung Quốc đã đi tiên phong trong lĩnh vực Internet di động. Các nền tảng hàng đầu như Byte-Dance, Alibaba, và Tencent trở thành những nhà đổi mới đẳng cấp thế giới, trong khi Huawei trở thành nhà sản xuất thiết bị 5G hàng đầu thế giới. Người dân Trung Quốc hiện đang sử dụng điện thoại thông minh thường xuyên, và Đảng Cộng sản vẫn nắm quyền kiểm soát chặt chẽ.
PHÁT TRIỂN LƯỚI ĐIỆN
Hệ thống cơ sở hạ tầng then chốt tiếp theo đằng sau sức mạnh của Trung Quốc chính là lưới điện. Trong hơn một phần tư thế kỷ qua, Trung Quốc đã dẫn đầu thế giới về xây dựng các nhà máy điện, bổ sung nguồn cung tương đương với tổng sản lượng điện hàng năm của Anh. Hiện nay, sản lượng điện hàng năm của Trung Quốc lớn hơn tổng sản lượng điện của Mỹ và Liên minh Châu Âu cộng lại. Họ cũng đầu tư mạnh vào các đường dây truyền tải điện siêu cao áp, có khả năng truyền tải điện hiệu quả trên những khoảng cách xa, và vào tất cả các loại pin lưu trữ. Nguồn cung điện dồi dào này cho phép các hệ thống giao thông vận tải phụ thuộc vào điện phát triển nhanh chóng, cụ thể là đường sắt cao tốc và xe điện.
Trung Quốc đã vượt qua những rào cản từ lâu ngăn cản điện năng trở thành nguồn năng lượng chính của thế giới, và thay thế việc đốt trực tiếp nhiên liệu hóa thạch: vốn khó di chuyển, khó lưu trữ, và kém hiệu quả trong việc cung cấp nhiên liệu cho giao thông vận tải. Kết quả là, Trung Quốc đang trên đà trở thành nền kinh tế đầu tiên trên thế giới chủ yếu sử dụng điện. Điện năng hiện chiếm 21% tổng mức tiêu thụ năng lượng trên toàn thế giới và 22% tổng mức tiêu thụ năng lượng tại Mỹ. Nhưng tại Trung Quốc, điện năng chiếm gần 30% tổng mức tiêu thụ năng lượng, cao hơn bất kỳ nước lớn nào khác ngoại trừ Nhật Bản. Và tỷ lệ này đang tăng nhanh: khoảng 6% mỗi năm, so với mức 2,6% của toàn thế giới và 0,6% của Mỹ.
Quá trình điện khí hóa của Trung Quốc không xuất phát từ một quy hoạch tổng thể. Thay vào đó, nó là sản phẩm của những phản ứng kỹ trị đối với các vấn đề riêng lẻ như tình trạng thiếu điện tại các khu công nghiệp, và nhu cầu giải phóng năng lực đường sắt cho các mục đích khác ngoài việc vận chuyển than. Nhưng giờ đây, điện khí hóa nhanh chóng phục vụ một mục đích chiến lược rõ ràng. Nó là động lực của đổi mới công nghiệp – “cung cấp năng lượng cho tương lai,” như Damien Ma và Lizzi Lee đã nói trong một bài báo trên Foreign Affairs vào tháng 7. Và chính phủ Trung Quốc nhận thức sâu sắc rằng nguồn điện dồi dào, giá rẻ sẽ mang lại cho đất nước một lợi thế quan trọng trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều điện năng của tương lai, mà rõ ràng nhất là trí tuệ nhân tạo. Do đó, Bắc Kinh đang nỗ lực đảm bảo hệ thống điện của mình vẫn là lớn nhất và tốt nhất thế giới.

Phần tinh tế nhất trong cơ sở hạ tầng sâu của Trung Quốc là lực lượng lao động công nghiệp gồm hơn 70 triệu người – lớn nhất thế giới. Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của chuỗi cung ứng sản xuất phức tạp, các quản lý nhà máy, kỹ sư, và công nhân Trung Quốc đang sở hữu hàng thập kỷ “kiến thức về quy trình” – kiến thức thực hành, có được từ kinh nghiệm – về cách sản xuất mọi thứ và cách làm cho chúng tốt hơn. Kiến thức về quy trình này cho phép liên tục đổi mới, hoặc liên tục điều chỉnh sản phẩm để chúng có thể được sản xuất hiệu quả hơn, với chất lượng tốt hơn, và chi phí thấp hơn. Nó cũng cho phép mở rộng quy mô: các nhà máy Trung Quốc có thể tập hợp một lực lượng lao động lớn, giàu kinh nghiệm để sản xuất hầu hết mọi sản phẩm mới. Cuối cùng, và quan trọng nhất, kiến thức về quy trình cho phép Trung Quốc tạo ra các ngành công nghiệp hoàn toàn mới. Một công nhân nhà máy ở Thâm Quyến có thể lắp ráp iPhone trong năm nay và điện thoại Huawei Mate vào năm sau, rồi sau đó chuyển sang chế tạo máy bay không người lái cho DJI hoặc pin xe điện cho CATL.
Kiến thức về quy trình trong lực lượng lao động Trung Quốc có thể là tài sản kinh tế lớn nhất của Bắc Kinh. Nhưng nó lại rất khó để định lượng. Và đó là một lý do khiến phần còn lại của thế giới liên tục đánh giá thấp năng lực của Trung Quốc. Một số nhà phân tích vẫn tin rằng Trung Quốc là quốc gia lắp ráp hầu hết điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác trên thế giới vì chi phí nhân công thấp. Trên thực tế, họ là quốc gia dẫn đầu thế giới vì lực lượng lao động của họ đã chứng minh được giá trị của mình về độ tinh vi, quy mô, và tốc độ.
Các nhà phân tích cũng đã bỏ qua tham vọng cháy bỏng của các doanh nhân Trung Quốc. Đất nước này tràn ngập những doanh nhân lạc quan, táo bạo, hoặc liều lĩnh, sẵn sàng thử sức với những thay đổi mang tính đột phá. Nhà sáng lập huyền thoại của Xiaomi, Lôi Quân, đã đặt cược vào xe điện vào năm 2021, tuyên bố rằng công ty của ông, khi đó được định giá 80 tỷ đô la, sẽ đầu tư 10 tỷ đô la vào lĩnh vực này và đó sẽ là “dự án khởi nghiệp lớn cuối cùng” của ông. Trên đường đua ở Đức, dự án này đã thành công. Lôi đã có thể kết nối với hệ sinh thái điện tử, các đối tác pin, và lực lượng lao động giàu kinh nghiệm để sản xuất xe điện tốc độ cao chỉ trong vài năm.
Để hiểu tại sao các công ty Mỹ thường gặp khó khăn khi làm điều tương tự, hãy so sánh trải nghiệm của Xiaomi với Apple. Năm 2014, gã khổng lồ máy tính đã cân nhắc đến việc phát triển xe điện. Đó không phải là một ý tưởng điên rồ. Apple có vốn hóa thị trường là 600 tỷ đô la và lượng tiền mặt tích trữ khoảng 40 tỷ đô la, giúp họ có nguồn tài chính dồi dào hơn nhiều so với Xiaomi. Theo các thước đo thông thường, họ cũng có trình độ công nghệ cao hơn. Nhưng Mỹ không có hệ thống năng lượng hoặc năng lực sản xuất như của Trung Quốc, vì vậy không có cơ sở hạ tầng nào để Apple dễ dàng khai thác. Kết quả là, vào năm 2024, hội đồng quản trị Apple đã ngừng kế hoạch phát triển xe điện sau một thập kỷ. Cùng năm đó, Xiaomi đã mở rộng năng lực sản xuất và liên tục tăng mục tiêu giao hàng. Về phần mình, nhà vô địch xe điện của Mỹ, Tesla, cũng phải đối mặt với doanh số bán hàng giảm sút tại tất cả các thị trường hàng đầu, bao gồm cả Trung Quốc. Người mua Trung Quốc hiện tin rằng các thương hiệu trong nước sáng tạo hơn Tesla và phù hợp hơn với thị hiếu thay đổi nhanh chóng của người tiêu dùng.
PHẢN ỨNG TAI HẠI
Sẽ là sai lầm nếu đánh giá thấp Trung Quốc. Nhưng nước này cũng đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng, phần lớn trong số đó xuất phát từ chính những chính sách công nghiệp đã dẫn đến thành công của họ. Giới kỹ trị Trung Quốc tập trung nguồn lực không chỉ vào cơ sở hạ tầng năng suất cao, mà còn vào các doanh nghiệp nhà nước – những doanh nghiệp đóng góp rất ít cho hệ sinh thái công nghệ năng động của đất nước, nhưng lại tạo ra các khoản nợ khổng lồ và kéo tụt hiệu quả kinh tế. Ngoài ra, những ràng buộc chính trị đối với một số doanh nhân sáng tạo nhất của đất nước, như Jack Ma (Mã Vân), nhà sáng lập Alibaba, và Trương Nhất Minh, đồng sáng lập Byte-Dance – những người bị bẽ mặt khi Bắc Kinh siết chặt quyền kiểm soát đối với Internet tiêu dùng – đã làm giảm niềm tin của khu vực tư nhân.
Trong khi đó, các khoản trợ cấp không được kiểm soát đã dẫn đến nạn tham nhũng tràn lan. Một ví dụ điển hình là ngành công nghiệp bán dẫn của Trung Quốc, vốn đã nhận được hơn 100 tỷ đô la hỗ trợ chính sách công nghiệp trực tiếp từ nhà nước kể từ năm 2014. Một số dự án được cấp vốn bằng khoản tiền này hoàn toàn là gian lận. Số khác là hợp pháp, nhưng cả doanh nhân và quan chức chính phủ đều tham nhũng. Hơn một chục nhân vật cấp cao trong ngành chip đã bị bỏ tù vì tham nhũng kể từ năm 2022, bao gồm người đứng đầu Thanh Hoa Tử Quang (đơn vị vận hành một số nhà sản xuất chip quan trọng) và giám đốc quỹ mạch tích hợp quốc gia Trung Quốc. Hai bộ trưởng công nghiệp và công nghệ thông tin đương nhiệm cũng bị cách chức vì tham nhũng.
Chính sách trợ cấp của Trung Quốc đôi khi cũng có thể kìm hãm sự đổi mới. Chi tiêu sản xuất hào phóng giúp thúc đẩy hệ sinh thái công nghệ, nhưng cũng cho phép các công ty kém hiệu quả duy trì hoạt động lâu hơn nhiều so với trong nền kinh tế thị trường. Tình trạng này làm giảm lợi nhuận cho tất cả mọi người, vì các công ty liên tục giảm giá để duy trì thị phần. Điều này đồng nghĩa với việc các công ty sản xuất không thể chi tiêu nhiều cho nghiên cứu và phát triển. Trên thực tế, họ thậm chí phải thận trọng trong việc tuyển dụng nhân viên mới hoặc tăng lương.
Ngành công nghiệp năng lượng mặt trời là ví dụ điển hình. Việc sở hữu chuỗi cung ứng năng lượng mặt trời là một thắng lợi chiến lược cho nhà nước, nhưng các công ty sản xuất mô-đun năng lượng mặt trời chủ yếu bán các sản phẩm không có sự khác biệt; họ cạnh tranh để thu về lợi nhuận cực nhỏ trong khi phải cắt giảm giá thành đến mức tối đa. Điều tương tự cũng đúng với các nhà sản xuất xe điện, điện thoại thông minh, và các sản phẩm khác – có quá nhiều công ty sản xuất các sản phẩm tương tự với biên lợi nhuận mỏng manh. Lĩnh vực công nghệ của Trung Quốc chứa đựng những câu chuyện thành công toàn cầu, nhưng các công ty trong lĩnh vực này thường rất khốn khổ.
Nếu Trung Quốc quá hào phóng với các doanh nghiệp công nghệ và sản xuất, thì họ lại không đủ hào phóng với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ. Bắc Kinh liên tục quản lý quá mức các ngành dịch vụ, trấn áp các công ty Internet mà chính phủ cho là tham gia vào các hoạt động độc quyền hoặc đe dọa gây bất ổn chính trị hoặc xã hội. Chính phủ kiểm soát chặt chẽ tài chính, chăm sóc sức khỏe, và giáo dục. Kết quả là, tăng trưởng việc làm trong các lĩnh vực này khá yếu, đồng nghĩa là tăng trưởng việc làm ở Trung Quốc nhìn chung đã bị ảnh hưởng nặng nề. Ngay cả ở quốc gia tập trung vào công nghiệp này, dịch vụ vẫn đang sử dụng khoảng 60% lực lượng lao động thành thị và chiếm toàn bộ việc làm được tạo ra trong thập kỷ qua. Khi việc làm ngày càng khó kiếm, tiền lương tăng rất ít hoặc không tăng, và giá nhà – vốn là tài sản chính của hầu hết người dân Trung Quốc – trên đà giảm, người tiêu dùng Trung Quốc dần trở nên ngần ngại chi tiêu. Và các doanh nghiệp tư nhân, do thấy nhu cầu yếu, lại càng ngần ngại hơn trong việc tuyển dụng hoặc tăng lương.
Vì thế, mô hình hiện tại của Trung Quốc gần như chắc chắn sẽ dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm lại. Do vòng luẩn quẩn mà Bắc Kinh tạo ra, nền kinh tế hiện đang chật vật để đạt được mục tiêu tăng trưởng hàng năm 5% và liên tục phải đối mặt với giảm phát. Trong khi đó, do nhu cầu nội địa trì trệ, ngày càng nhiều sản phẩm của ngành sản xuất công nghiệp năng suất cao của Trung Quốc cần phải xuất khẩu, dẫn đến thặng dư thương mại ngày càng lớn. Thặng dư thương mại của Trung Quốc hiện đã đạt gần một nghìn tỷ đô la, gấp hơn hai lần so với con số của chỉ 5 năm trước.

Rủi ro đối với Bắc Kinh là rõ ràng. Tăng trưởng chậm lại đồng nghĩa với việc nền kinh tế có thể kém năng động hơn, và các công ty công nghệ có thể mất đi khả năng hoặc động lực để tiếp tục đổi mới. Thặng dư thương mại ngày càng tăng có thể kích hoạt chủ nghĩa bảo hộ thương mại dữ dội và đồng bộ hơn từ phần còn lại của thế giới, khi hàng chục quốc gia tham gia cùng Mỹ dựng lên hàng rào thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc.
Nhưng Bắc Kinh nhiều khả năng sẽ vượt qua những rủi ro này, giống như cách họ đã vượt qua nhiều thách thức trong quá khứ. Họ nhận ra rằng trợ cấp là quá cao và đã bắt đầu giảm bớt. Những công ty nhỏ hơn và kém hiệu quả hơn sẽ rời khỏi thị trường. Quá trình hợp nhất được thể hiện rõ trong lĩnh vực xe điện, nơi số lượng công ty đã giảm từ 57 xuống 49 kể từ năm 2022. Một phần ba các nhà sản xuất xe điện hiện bán ít nhất 10.000 xe mỗi tháng, tăng từ mức chưa đến một phần tư các nhà sản xuất ba năm trước. Về chủ nghĩa bảo hộ, hầu hết các quốc gia sẽ nhận ra rằng đơn giản là không có giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí nào cho các sản phẩm mà Trung Quốc xuất khẩu. Ngoài ra còn có những cách để trốn tránh rào cản thuế quan, chẳng hạn như vận chuyển hàng hóa qua các nước thứ ba hoặc bằng cách thành lập các nhà máy lắp ráp ở các quốc gia khác (như nhà sản xuất xe hơi Trung Quốc BYD đang làm ở Brazil và Hungary).
Về phần mình, các quan chức Trung Quốc dường như tin rằng cái giá phải trả cho tăng trưởng chậm, giảm phát, và sự tức giận của các đối tác thương mại là xứng đáng. “Chúng ta phải nhận thức được tầm quan trọng cơ bản của nền kinh tế thực sự… và không bao giờ phi công nghiệp hóa,” nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình phát biểu vào năm 2020, năm mà các nhà sản xuất của nước này đã vượt qua thách thức từ đại dịch COVID-19 bằng cách tăng cường sản xuất thiết bị y tế và hàng tiêu dùng. Thông điệp rất rõ ràng: Mục tiêu chính của Bắc Kinh không phải là tăng trưởng nhanh mà là tự cung tự cấp và tiến bộ công nghệ.
KHÔNG THỂ DỪNG LẠI, SẼ KHÔNG DỪNG LẠI
Washington không đứng yên nhìn các lĩnh vực công nghệ và sản xuất của Trung Quốc phát triển. Lo ngại trước tham vọng của “Made in China 2025,” chính quyền Trump đầu tiên đã thổi luồng sinh khí mới vào một số văn phòng trì trệ nhất trong Bộ Thương mại, hồi sinh một bộ máy hành chính mạnh mẽ để ngăn chặn Trung Quốc tiếp cận các vật liệu quan trọng. Các quan chức Mỹ nhận ra rằng Trung Quốc phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố đầu vào công nghệ của phương Tây, như chất bán dẫn tiên tiến và thiết bị sản xuất chất bán dẫn. Do đó, họ đánh cược rằng việc phong tỏa hoàn toàn các công nghệ này sẽ làm chậm đáng kể động cơ công nghệ của Trung Quốc. Đây là một sự đồng thuận lưỡng đảng: khi Tổng thống Mỹ Joe Biden nhậm chức vào năm 2021, ông vẫn duy trì các hạn chế của người tiền nhiệm. Trên thực tế, chính quyền Biden còn thắt chặt kiểm soát xuất khẩu đối với chip tiên tiến, đặc biệt là những chip thiết yếu cho trí tuệ nhân tạo và thiết bị bán dẫn.
Tuy nhiên, thành công của các biện pháp kiểm soát này lại không đồng đều. Năm 2018, hai công ty công nghệ lớn của Trung Quốc là ZTE và Phúc Kiến Tấn Hoa đã gần như sụp đổ sau khi bị cắt quyền tiếp cận công nghệ Mỹ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có năng lực hơn, được hỗ trợ bởi các luật sư và nhà vận động hành lang ở Washington, vẫn có thể phục hồi. (Gần đây, Trump đã dỡ bỏ các hạn chế đối với chip AI tiên tiến do Nvidia sản xuất, cho phép công ty này bán lại sản phẩm của mình cho Trung Quốc.) Huawei rõ ràng đã bị ảnh hưởng nặng nề sau khi bị Bộ Thương mại Mỹ trừng phạt vào năm 2019. Nhưng đến năm 2025, công ty này công bố rằng doanh thu của họ trong năm 2024 đã phục hồi về mức năm 2019. Họ vẫn là một công ty xuất sắc trong việc sản xuất thiết bị và điện thoại di động 5G, nhưng giờ đây còn là một trong những nhà đổi mới bán dẫn hàng đầu của Trung Quốc, sau khi đầu tư hàng tỷ đô la vào việc thay thế chip của Mỹ.
Các công ty khác thậm chí còn làm tốt hơn trong việc vượt qua các hạn chế của Mỹ. SMIC, một trong những nhà máy đúc chip quan trọng nhất của Trung Quốc, đã tăng gấp đôi doanh thu kể từ khi bị trừng phạt vào năm 2020. Dù vẫn còn kém xa TSMC, công ty dẫn đầu ngành về lợi nhuận, nhưng họ đã đạt được một số đột phá công nghệ nhất định, tìm ra cách sản xuất chip 7 nanomet – một bước đột phá công nghệ được cho là khó xảy ra sau các lệnh trừng phạt. Tương tự, các hạn chế đối với công nghệ AI cũng không thể ngăn cản sự trỗi dậy của DeepSeek, công ty đã tạo ra một mô hình suy luận AI mà chỉ một số ít công ty khác, tất cả đều ở Thung lũng Silicon, có thể sánh kịp.
Thành công của DeepSeek không khó hiểu. Các công ty AI Trung Quốc có thể không được tiếp cận với những con chip tiên tiến như các công ty Mỹ, nhưng họ lại có thể tiếp cận nhiều nhân lực xuất sắc, các dòng chip hoàn thiện, và các kho dữ liệu phong phú. Họ cũng có nguồn cung điện giá rẻ gần như vô tận – điều mà các đối thủ cạnh tranh Mỹ đang thiếu. Kết quả là, theo các tiêu chuẩn kỹ thuật toàn cầu, các mô hình ngôn ngữ lớn của Trung Quốc chỉ chậm hơn các công ty dẫn đầu ở Mỹ tối đa sáu tháng, và khoảng cách đang dần thu hẹp. Thay vì cản trở sự tiến bộ của Trung Quốc, các hạn chế công nghệ của Mỹ đã tạo ra một “khoảnh khắc Sputnik” tại Trung Quốc. Các công ty của họ đang lớn hơn, mạnh hơn, và ít phụ thuộc hơn đáng kể vào các công ty Mỹ so với chỉ một thập kỷ trước.
Một số quan chức Mỹ nhận ra rằng Mỹ không thể thắng chỉ bằng cách tấn công các ngành công nghiệp của Trung Quốc. Ví dụ, các nhà hoạch định kinh tế của chính quyền Biden đã xây dựng một chính sách công nghiệp được thiết kế nhằm giúp Mỹ thúc đẩy các lĩnh vực chiến lược của riêng mình. Họ cũng thông qua Đạo luật CHIPS, nhằm tăng cường sản xuất chất bán dẫn, và Đạo luật Giảm Lạm phát, nhằm trợ cấp cho các công nghệ sạch. Tuy nhiên, bất chấp khoản chi hàng trăm tỷ đô la, những nỗ lực này phần lớn đã thất bại.
Nguyên nhân của những thất bại này rất đơn giản. Mỹ chưa xây dựng đủ cơ sở hạ tầng chuyên sâu cho riêng mình. Vào đầu nhiệm kỳ, Biden đã công bố một đề xuất đầy tham vọng nhằm cung cấp dịch vụ Internet cho hầu hết mọi người dân Mỹ. Nhưng kế hoạch “Internet cho tất cả” này chưa kết nối được bất kỳ ai trước khi ông rời nhiệm sở. Vẫn chưa có mạng lưới trạm sạc xe điện quốc gia, dù Quốc hội đã dành hàng tỷ đô la để xây dựng một mạng lưới như vậy. Washington cũng chưa thể xóa bỏ các rào cản hành chính và quy định đối với việc xây dựng hệ thống truyền tải điện, khiến các công ty năng lượng khó có thể tận dụng các khoản tín dụng thuế mà Đạo luật Giảm Lạm phát tạo ra cho các dự án điện mặt trời và điện gió.

Giờ đây, những khoản tín dụng đó sắp biến mất. Dự luật điều chỉnh ngân sách tháng 7 của Trump dự kiến loại bỏ dần các khoản trợ cấp năng lượng mặt trời và gió của người tiền nhiệm đối với hầu hết các dự án chưa bắt đầu vào cuối năm 2026. Đạo luật CHIPS vẫn còn hiệu lực, nhưng Tổng thống đương nhiệm đã chế giễu nó là “khủng khiếp” và “lố bịch.” Trong khi đó, thuế quan của Trump đã gây bất ổn sâu sắc trong số các nhà sản xuất, những người đang tạm dừng đầu tư trong khi cố gắng duy trì chuỗi cung ứng của họ. Nhà Trắng tuyên bố rằng thuế quan sẽ buộc các nhà sản xuất phải sản xuất hàng hóa của họ trên đất Mỹ khi các hạn chế có hiệu lực đầy đủ. Nhưng phân tích của chính quyền đã sai. Các nhà sản xuất này phụ thuộc vào nhiều đầu vào nhập khẩu, và họ đang chần chừ đưa ra các quyết định đầu tư lớn dựa trên những tuyên bố dao động của Trump. Trên thực tế, Mỹ đã để mất hơn 10.000 việc làm trong ngành sản xuất chỉ trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 7, ngay sau khi Trump công bố kế hoạch áp đặt thuế quan cao đối với hầu hết mọi quốc gia.
Tất nhiên, Trump không phải là trường hợp duy nhất thất bại. Các chính trị gia Mỹ thích ăn mừng mỗi khi có một mỏ hoặc một cơ sở bán dẫn mới được mở. Nhưng ngành công nghiệp Mỹ đang tiếp tục thu hẹp trong bối cảnh sản xuất bị trì hoãn, nhân viên bị sa thải, và chất lượng sản phẩm bị giảm sút. Sản lượng sản xuất thực tế, từng tăng đều đặn cho đến cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, đã lao dốc kể từ thời điểm đó và chưa bao giờ phục hồi. Sự thu hẹp này đang diễn ra ngay cả trong lĩnh vực sản xuất quốc phòng. Dù được hưởng nguồn tiền đổ vào dồi dào, hầu hết mọi lớp tàu hải quân Mỹ đang được đóng đều chậm tiến độ, một số chậm tới ba năm. Các nhà sản xuất đạn pháo đang chậm chạp tăng sản lượng, dù Washington đã dùng cạn kho dự trữ của mình để giúp Ukraine. Và những nỗ lực của Mỹ nhằm giảm phụ thuộc của quân đội vào khoáng sản đất hiếm của Trung Quốc hiện đã chững lại.
Mỹ vẫn có lợi thế so với Trung Quốc trong một số lĩnh vực quan trọng: phần mềm, công nghệ sinh học và AI, cũng như trong hệ sinh thái đổi mới do các trường đại học thúc đẩy. Nhưng các tổ chức này đang phải đối mặt với một tương lai bất định. Kể từ khi trở lại nắm quyền, Trump đã bắt đầu cắt giảm ngân sách nghiên cứu khoa học và tước đoạt nguồn lao động lành nghề của đất nước. Các cơ quan chính phủ hiện đang giám sát chặt chẽ các trường đại học hàng đầu, như Harvard và Columbia, đồng thời cắt giảm các khoản tài trợ của chính phủ và đe dọa thu hồi tình trạng miễn thuế của các trường đại học vì những cáo buộc phóng đại về chủ nghĩa bài Do Thái. Nhà Trắng cũng cắt giảm ngân sách cho Quỹ Khoa học Quốc gia và Viện Y tế Quốc gia. Trong khi đó, thái độ thù địch của Trump đối với người nhập cư đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu trên đường đến Mỹ đi tìm việc làm tại các công ty và trường đại học ở nơi khác. Và các vụ trục xuất ồ ạt đang gây tổn hại cho ngành xây dựng của Mỹ. Đơn giản là nước này đã không thiết lập tốt hệ sinh thái đổi mới của mình cho những năm sắp tới.
TRỞ LẠI VỚI NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN
Mỹ có thể, và nên, đảo ngược các biện pháp cắt giảm chi tiêu và hạn chế nhập cư của Trump ngay khi có thể. Nhưng cạnh tranh hiệu quả với Trung Quốc đòi hỏi nhiều hơn là chỉ loại bỏ các hạn chế tự áp đặt. Những thất bại của Washington lan rộng khắp các bộ phận của chính quyền vì một lý do: các quan chức Mỹ, cả Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa, đều không xem trọng năng lực của Trung Quốc. “Trung Quốc không đổi mới – họ chỉ ăn cắp,” Thượng nghị sĩ bang Arkansas Tom Cotton đã viết trên mạng xã hội vào tháng 4, thể hiện rõ cách người Mỹ khinh thường những thành tựu của Trung Quốc. Có quá nhiều nhà lãnh đạo Mỹ tiếp tục tin rằng một chế độ kiểm soát xuất khẩu tinh vi hơn sẽ ngăn chặn đà phát triển công nghệ của Trung Quốc. Họ đang cử luật sư tiến vào một cuộc chiến kỹ thuật. Họ cần nhận ra rằng dù Mỹ có siết chặt kiểm soát đến đâu, họ cũng không thể phá vỡ hệ thống công nghiệp và công nghệ của Trung Quốc.
Điều Washington nên làm là củng cố năng lực của chính mình. Và nó có nghĩa là bắt đầu công việc khó khăn là xây dựng cơ sở hạ tầng sâu rộng của Mỹ. Washington không nên cố gắng sao chép những khoản đầu tư khổng lồ và thường lãng phí của Bắc Kinh vào tất cả các hệ thống. Nhưng họ nên làm tốt hơn cách tiếp cận rời rạc, theo từng lĩnh vực của Biden. Và quan trọng là họ phải từ bỏ chiến lược của Trump, hy vọng rằng đòn thuế quan sẽ buộc các ngành công nghiệp phải hồi hương, và việc ông tập trung vào các ngành công nghiệp nặng cũ như thép.
Thay vào đó, các nhà hoạch định chính sách phải bắt đầu tư duy theo hướng hệ sinh thái, như Trung Quốc đã làm. Mỹ có thế mạnh lâu đời về tinh thần khởi nghiệp và tài chính, vì vậy các khoản đầu tư do nhà nước dẫn đầu vào cơ sở hạ tầng sâu rộng, hiện đại có thể sẽ mang lại lợi nhuận lớn, giống như các khoản đầu tư vào đường sắt và đường cao tốc trong thế kỷ 19 và 20. Các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn có thể kích cầu về các công nghệ khác nhau và tạo ra kiến thức quy trình cần thiết để xây dựng chúng, vốn là những bước đầu tiên quan trọng trong việc tái thiết cơ sở sản xuất. Ưu tiên hàng đầu nên là xây dựng một hệ thống điện lớn hơn và tốt hơn, sử dụng năng lượng hạt nhân, khí đốt tự nhiên, và các nguồn năng lượng tái tạo. Để tối đa hóa việc sử dụng năng lượng tái tạo, Mỹ nên đầu tư xây dựng thêm các hệ thống lưu trữ pin và đường dây truyền tải điện cao thế.
Mỹ cũng cần tìm cách cắt giảm cơ cấu chi phí trong toàn bộ các ngành công nghiệp của mình. Là một quốc gia giàu có với mức lương cao, tiêu chuẩn lao động và môi trường cao, Mỹ sẽ không bao giờ có thể cạnh tranh với Trung Quốc hay Ấn Độ về nguồn lao động giá rẻ, và cũng không nên thử làm vậy. Tuy nhiên, nếu họ nghiêm túc trong việc tái thiết ngành công nghiệp, Washington phải thể hiện cam kết biến thị trường của mình trở nên hấp dẫn đối với các lĩnh vực thâm dụng vốn. Việc loại bỏ các mức thuế quan tai hại của Trump, vốn sẽ khiến ngành sản xuất của Mỹ trở nên đắt đỏ, là điều cần thiết, tương tự là việc cung cấp năng lượng dồi dào và giá rẻ. Nhưng việc cho phép cải cách nhằm loại bỏ chi phí quản lý dư thừa của các công trình xây dựng mới, cung cấp ngân sách chính phủ dồi dào cho nghiên cứu và phát triển cơ bản, và triển khai các chính sách nhập cư tự do cho phép các công ty tìm kiếm nhân tài giỏi nhất từ bất kỳ đâu trên thế giới cũng rất quan trọng. Nhân tài không hoàn toàn là một thước đo chi phí, nhưng lại rất cần thiết để tái thiết kiến thức quy trình của Mỹ. Phần lớn kiến thức đó hiện đang tồn tại ở nước ngoài, và Mỹ phải sẵn sàng nhập khẩu chúng.
Trên hết, Washington không nên đánh giá thấp những gì mình đang phải đối mặt. Bắc Kinh đã đặt việc đạt được ưu thế công nghệ trở thành một ưu tiên chính trị hàng đầu. Các khoản trợ cấp mà họ sử dụng để thúc đẩy tiến bộ công nghệ đã tạo ra rất nhiều lãng phí, nhưng đó chỉ là tác dụng phụ của việc đạt được vị thế dẫn đầu trong các ngành công nghiệp của tương lai. Để cạnh tranh, Mỹ cũng phải cam kết dẫn đầu trong các ngành công nghiệp này, và phải sẵn sàng chấp nhận sai lầm và một số lãng phí như cái giá phải trả cho thành công.
Mô hình Trung Quốc đã thành công bởi vì các nhà hoạch định chính sách của nước này đã làm đúng nhiều việc, và tạo điều kiện cho các doanh nhân Trung Quốc thành công. Nước này có thể gặp nhiều vấn đề, nhưng họ sẽ tiếp tục hoạt động hiệu quả. Hơn nữa, họ càng thành công lâu dài, thì Mỹ và các đồng minh sẽ càng có nguy cơ phi công nghiệp hóa dưới áp lực từ các công ty Trung Quốc trong lĩnh vực năng lượng, hàng công nghiệp, và thậm chí cả trí tuệ nhân tạo. Nếu Mỹ muốn cạnh tranh hiệu quả, các nhà hoạch định chính sách của nước này cần dành ít thời gian hơn cho việc tìm cách làm suy yếu đối thủ, và nhiều thời gian hơn để tìm ra cách giúp đất nước trở thành phiên bản tốt nhất, năng động nhất của chính mình.
Theo Nghiên cứu Quốc tế
Dan Wang là nghiên cứu viên tại Viện Hoover thuộc Đại học Stanford và là tác giả cuốn “Breakneck: China’s Quest to Engineer the Future.”
Arthur Kroeber là nhà sáng lập Gavekal Dragonomics và là tác giả cuốn “China’s Economy: What Everyone Needs to Know.”