Nhật Bản: Triển vọng bầu cử lãnh đạo Đảng Dân chủ Tự do và tác động

Các nhà lãnh đạo trên danh nghĩa chỉ đóng vai trò thứ yếu so với quyền lực của đảng – nhưng hệ thống này dường như đang lung lay. 

Nguồn: William Sposato, “As Another Leadership Election Looms, Japan’s Real Bosses Take Stock,” Foreign Policy, 30/09/2025 

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng 

Việc Thủ tướng Shigeru Ishiba tuyên bố từ chức đã đẩy chính phủ Nhật Bản vào một vòng hỗn loạn mới – ngay ở thời điểm mà trật tự toàn cầu hỗn loạn cần một phản ứng ổn định từ Tokyo. 

Ishiba cho biết ông từ chức để nhận trách nhiệm về kết quả đáng thất vọng của Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền trong cuộc bầu cử Thượng viện hồi tháng 7. Ông đang tiếp bước nhiều nhà lãnh đạo tiền nhiệm, bao gồm Thủ tướng Taro Aso, người từ chức sau thất bại tại Quốc hội năm 2009, và Shinzo Abe, người từ chức sau nhiệm kỳ đầu tiên vì kết quả bầu cử ảm đạm tương tự. Tuy nhiên, những thất bại như vậy không phải là vĩnh viễn trong chính trường Nhật Bản. Abe đã trở lại vào năm 2012 và nắm quyền thêm gần tám năm, trở thành thủ tướng tại vị lâu nhất trong lịch sử đất nước. 

Giới lãnh đạo Nhật Bản dường như đang được xoay vòng, với hầu hết các thủ tướng đều rời nhiệm sở trước khi các nhà lãnh đạo toàn cầu khác kịp biết mình đang làm việc với ai. Nhưng đây không phải là hiện tượng mới đối với người Nhật – và đôi khi nó có thể hữu ích. 

Ví dụ, nó đã giúp đảm bảo LDP nắm quyền tối cao trong khoảng 64 năm trong số 70 năm qua, kể từ khi đảng này thành lập năm 1955, trong điều có thể được mô tả chính xác nhất là một chế độ độc đảng đồng thuận. Phương pháp của đảng này là loại bỏ một cách tàn nhẫn bất kỳ nhà lãnh đạo nào tụt hạng quá nhanh trong các cuộc thăm dò dư luận. Dù không có con số cố định, nhưng bất kỳ mức ủng hộ nào dưới 30% đều bị cho là nguy hiểm. Số liệu mới nhất của Ishiba dao động từ 21% đến 30% sau cuộc bầu cử tháng 7. 

Quyết định từ chức này khiến LDP, vốn đã thống trị nền chính trị Nhật Bản thời hậu chiến, rơi vào tình trạng hỗn loạn. Đảng này sẽ tổ chức bỏ phiếu nội bộ vào ngày 3 và 4 tháng 10, với sự tham gia của các nhà lập pháp LDP, cùng đại diện của các đảng viên tại mỗi khu vực trên cả nước. Các ứng viên hàng đầu đều là những gương mặt quen thuộc, và tất cả đều từng thất bại trong nỗ lực giành vị trí lãnh đạo trong cuộc bầu cử năm 2024. 

Cựu Bộ trưởng An ninh Kinh tế Sanae Takaichi hiện đang dẫn đầu, nhưng với quan điểm dân tộc chủ nghĩa mạnh mẽ, bà cũng sẽ là lựa chọn gây tranh cãi nhất. Bà được các nhân vật chủ chốt trong đảng cánh hữu ủng hộ, bao gồm cả Aso, và còn là học trò của Abe. Nhờ sự ủng hộ này, bà đã về nhì sát nút sau Ishiba trong cuộc bầu cử của đảng vào tháng 9 năm ngoái. 

Mặt khác, Takaichi cũng bị các thành phần ôn hòa hơn trong đảng ghét cay ghét đắng vì những quan điểm như lập trường xét lại về việc liệu Nhật Bản có phải chịu trách nhiệm cho Thế chiến II hay không, hoặc việc bà chỉ trích những lời xin lỗi chính thức của Nhật Bản trong quá khứ. Nếu được chọn, bà sẽ trở thành người phụ nữ đầu tiên giữ chức Thủ tướng Nhật Bản và là một ví dụ điển hình cho “quy tắc Thatcher” – quan điểm cho rằng phụ nữ thường vươn lên từ cánh hữu hơn là cánh tả. 

Một ứng viên hàng đầu khác là Bộ trưởng Nông nghiệp Shinjiro Koizumi, người đại diện cho “thế hệ mới” trong số các nhà lập pháp LDP. Tuy nhiên, ông vẫn duy trì ít nhất một yếu tố truyền thống: chính trị cha truyền con nối. Ở tuổi 44, ông có ngoại hình ưa nhìn và được hưởng lợi từ người cha rất được lòng dân của mình, cựu Thủ tướng Junichiro Koizumi, người – cùng với Abe – là một trong số ít cựu lãnh đạo Nhật Bản tại vị lâu hơn nhiệm kỳ trung bình hai năm. 

Shinjiro Koizumi sở hữu vị thế nổi bật trên cương vị Bộ trưởng Nông nghiệp.  Ông nhậm chức vào tháng 5, đúng lúc đất nước đang phải đối mặt với tình trạng thiếu gạo đột ngột. Giá cả tăng vọt đã góp phần vào lạm phát vốn đang âm ỉ, và, ở góc độ cảm xúc, nó là một cú sốc đối với một quốc gia mà gạo gần như có vai trò thiêng liêng trong văn hóa. 

Các ứng viên hàng đầu còn lại là Chánh Văn phòng Nội các Yoshimasa Hayashi và nhân vật kỳ cựu của đảng Toshimitsu Motegi. Hayashi, cựu Ngoại trưởng điềm đạm, ôn hòa, và biết nói tiếng Anh lưu loát (một điều hiếm thấy trong giới tinh hoa Nhật Bản), sẽ đại diện cho sự lựa chọn của giới tinh hoa cho người có thể điều hành đất nước một cách ổn định. Còn Motegi, cũng là cựu Ngoại trưởng, có phần hung hăng hơn, nhưng lại được xem là lựa chọn tốt nhất để tranh luận với Tổng thống Mỹ Donald Trump và những người ủng hộ ông. 

Tuy nhiên, cũng có quan điểm ở Nhật Bản cho rằng Thủ tướng thực sự không mấy quan trọng trong một hệ thống lãnh đạo tập thể, nơi những nhân vật đứng sau nắm giữ quyền lực đáng kể, chủ yếu thông qua việc lãnh đạo các phe phái trong đảng, vốn bao gồm các nhà lập pháp trung thành với cấp trên của họ. Cựu Thủ tướng Yoshiro Mori và Taro Aso, mỗi người chỉ tại nhiệm được một năm rồi từ chức khi tỷ lệ ủng hộ giảm mạnh, đang nắm giữ quyền lực đáng kể sau khi từ chức bất chấp sự ra đi nhục nhã của họ. 

Thêm vào đó, do tình hình chính trị biến động liên tục, các quan chức cấp cao của Nhật Bản hiện nắm giữ quyền lực lớn đến mức khiến cái gọi là “nhà nước ngầm” của Mỹ phải ghen tị. Đội ngũ hoạch định chính sách tuyến đầu của nước này được ghi nhận công lao là những người đã đưa đất nước trở thành một cường quốc kinh tế sau Thế chiến II. 

Nhưng LDP hiện đang phải đối mặt với những dấu hiệu cho thấy mô hình hậu chiến này có thể đang gặp nguy hiểm, khi cử tri ngày càng ít sẵn sàng chấp nhận sự lãnh đạo từ trên xuống. Điều này đã thể hiện rõ qua cuộc bầu cử tháng 7, trong đó một nửa số ghế trong Thượng viện được bầu lại. Dù Thượng viện ít quyền lực hơn Hạ viện, nhưng kết quả bầu cử thường phản ánh tâm trạng của công chúng. 

Kết quả kém cỏi này khiến LDP không còn chiếm đa số ở cả hai viện, ngay cả khi có thêm sự ủng hộ từ Đảng Komeito vốn được hậu thuẫn bởi một tổ chức tôn giáo. Liên minh cầm quyền hiện nắm giữ 121 trong số 248 ghế tại Thượng viện và chỉ 220 trong số 465 ghế tại Hạ viện, khiến quyền lực của họ trở nên mong manh và đòi hỏi phải xây dựng một số thỏa thuận hợp tác với các đảng khác. 

Cùng lúc đó, chủ nghĩa dân túy cũng có phần gia tăng với sự trỗi dậy của đảng tự xưng “Nước Nhật trên hết” Sanseito, hiện có 15 ghế trong thượng viện, tăng từ chỉ 2 ghế trước đó, với tỷ lệ phiếu bầu đáng nể là 12,6% trong cuộc bầu cử kết hợp. 

Trước đây, nội bộ LDP chủ yếu tập trung vào các vấn đề xã hội và chính trị, chẳng hạn như hôn nhân đồng giới, hay liệu Nhật Bản có nên từ bỏ hay làm suy yếu lập trường hòa bình của mình hay không, thì trọng tâm của cuộc bầu cử lần này rõ ràng là kinh tế. Như cựu Tổng thống Mỹ Joe Biden đã nhận ra, nhóm cử tri tin rằng giá cả đang tăng nhanh hơn mức tăng trưởng tiền lương có thể sẽ trở nên bất bình. 

Lạm phát giá bán lẻ của Nhật Bản hiện dao động trong khoảng 2,5% đến 3,5%, nhưng giá gạo gần như đã tăng gấp đôi do mất mùa, và các chính sách của chính phủ nhằm giảm sản lượng dư thừa trước đó đã đẩy lạm phát lương thực lên mức 7,6% trong tháng 7, theo đó tác động rõ rệt lên ngân sách hộ gia đình hàng tuần. 60% lượng lương thực tại Nhật Bản đang được nhập khẩu từ nước ngoài và nguyên nhân chính là do đồng yên yếu đi đáng kể (nhưng là lợi thế cho khách du lịch nước ngoài). 

Giải pháp được đề xuất là trợ cấp khoản tiền (mà chính phủ hiện không có) để giúp giảm bớt thiệt hại, thay vì giải quyết gốc rễ vấn đề. 

Ý tưởng giảm bớt gánh nặng do giá cả tăng cao cho người dân thông qua việc giảm thuế thu nhập, giảm thuế tiêu dùng từ mức 10%, hoặc các hình thức trợ cấp khác, là cương lĩnh tranh cử quan trọng của tất cả các đảng phái lớn trong cuộc bầu cử tháng 7. Nhưng do phải tập trung vào khoản nợ công khổng lồ của đất nước, Đảng Dân chủ Tự do (LDP) dưới thời Ishiba là những người tỏ ra ngần ngại nhất trong việc đưa ra cam kết sâu rộng về thuế, chỉ cung cấp các khoản hỗ trợ tiền mặt một lần hạn chế, và điều này được cho là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả kém cỏi của đảng. 

Đáp lại, tất cả các ứng viên trong cuộc bầu cử nội bộ hiện tại đều hứa hẹn một số biện pháp, trong đó Takaichi, người theo chủ nghĩa ôn hòa về tài chính, đưa ra những đề xuất đầy tham vọng nhất. Khi tuyên bố tranh cử, bà cho biết sẽ cung cấp một kết hợp giữa tín dụng thuế thu nhập và trợ cấp tiền mặt, đồng thời nâng ngưỡng thu nhập. 

Tuy nhiên, bà không nêu cụ thể cách thức chi trả cho các biện pháp này, bởi điều đó có thể gây thêm áp lực lên mức nợ công vốn đã cao nhất trong số các nền kinh tế phát triển. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính tổng nợ công của Nhật Bản ở mức 236,7% GDP hàng năm, dù đã giảm so với mức đỉnh điểm gần 260% vào năm 2020. Như thường lệ, các chính trị gia đang nhìn thấy một số không gian tài khóa có thể giúp lấp đầy khoảng trống này, bất chấp những hậu quả lâu dài. 

Kentaro Koyama, kinh tế gia trưởng của Deutsche Bank tại Tokyo, nhận định: “Việc tăng trợ cấp có thể dẫn đến mở rộng tài khóa và nhiều khả năng làm tăng lạm phát. Dù sức mua của hộ gia đình có thể tạm thời cải thiện, nhưng tác động này có thể sẽ không kéo dài do lạm phát cao vẫn còn dai dẳng.” 

Cuối cùng, việc này có thể sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch tăng dần lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) như một phần trong lộ trình thoát khỏi chính sách “lãi suất bằng 0” kể từ sau tháng 03/2024, vốn được thiết kế để đưa nền kinh tế thoát khỏi áp lực giảm phát kéo dài hàng thập kỷ. Dù về mặt kỹ thuật, tỷ giá hối đoái nằm ngoài phạm vi quản lý của BOJ, nhưng việc đồng yên mạnh hơn sau khi lãi suất tăng sẽ giúp giảm bớt một số áp lực lạm phát bằng cách giảm chi phí nhập khẩu. 

Dù các vấn đề chiến lược và quốc phòng tương đối ít nổi cộm, nhưng Nhật Bản vẫn hoạt động rất tích cực. Sau ba đời lãnh đạo ngắn hạn kể từ khi nhiệm kỳ gần chín năm của Abe kết thúc vào năm 2020, nước này vẫn miệt mài xây dựng quan hệ với những quốc gia mà họ thường gọi là “cùng chí hướng,” một cụm từ quen thuộc nhưng lại cho thấy rằng các đồng minh của Mỹ trên khắp thế giới đang nỗ lực xây dựng mạng lưới riêng trước những hỗn loạn từ Washington. 

Biểu hiện gần đây nhất là khi một lực lượng đặc nhiệm Hải quân Anh do tàu sân bay HMS Prince of Wales dẫn đầu được triển khai đến Nhật Bản và các nơi khác ở châu Á trong vòng tám tháng. Ngoài ra, hai nước còn hợp tác với Ý trong một chương trình máy bay chiến đấu nhằm giúp họ dần thoát khỏi sự phụ thuộc vào thiết bị quân sự của Mỹ. 

Đã có rất nhiều thỏa thuận như vậy trong những năm gần đây. Nhật Bản là đối tác không chính thức trong dự án AUKUS kết nối Australia, Anh, và Mỹ. Nước này cũng là một phần của Đối thoại An ninh Bốn bên (Quad), quy tụ Mỹ, Australia, và Ấn Độ – một nhóm cũng có những căng thẳng riêng. 

Nhật Bản còn đang hỗ trợ các quốc gia khác trong khu vực, đặc biệt là Philippines, trong cuộc đối đầu với Trung Quốc. Kế hoạch dự kiến bao gồm việc chuyển giao các khinh hạm cũ mà Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản sử dụng trong những năm 1980 và 1990. Nhật Bản cũng vừa bất ngờ giành chiến thắng trong một cuộc đấu thầu của Australia để đóng một thế hệ khinh hạm mới, dù các cuộc đàm phán hợp đồng vẫn đang được tiến hành. 

Tại Nhật Bản, những sáng kiến chiến lược như vậy hiếm khi thay đổi hướng đi, ngay cả khi các chính quyền mới lên rồi xuống. Bất chấp tình hình chính trị trong nước bất ổn, Nhật Bản vẫn là một nơi trú ẩn an toàn ở châu Á và trên toàn cầu. Dường như không có nhiều nguy cơ một quốc gia vốn đề cao sự ưu tiên và ổn định sẽ đột nhiên đi chệch hướng theo kiểu Trump. 

Theo Nghiên cứu Quốc tế

William Sposato là một nhà báo sống tại Tokyo, cộng tác viên của Foreign Policy từ năm 2015. Ông đã theo dõi chính trị và kinh tế Nhật Bản hơn 20 năm qua cho Reuters và Wall Street Journal. Ông cũng là đồng tác giả của một cuốn sách xuất bản năm 2021 về vụ Carlos Ghosn và tác động của nó đối với Nhật Bản.