Phương Tây và tội ác lịch sử của chế độ nô lệ: Món nợ chưa trả hết

Chế độ nô lệ là một trong những tội ác vĩ đại nhất mà loài người từng phạm phải, và phương Tây – dù đã phát triển, văn minh, dân chủ – vẫn không thể tự rũ bỏ trách nhiệm đạo đức ấy bằng vài lời “xin lỗi nửa vời”. 

 

Phương Tây và tội ác lịch sử của chế độ nô lệ: Món nợ chưa trả hết

Trong lịch sử nhân loại, ít có chương đen tối nào để lại vết thương sâu sắc như chế độ nô lệ do các cường quốc phương Tây thiết lập và duy trì suốt hàng thế kỷ. Dưới danh nghĩa “khai hóa” và “thương mại toàn cầu”, châu Âu đã biến hàng chục triệu con người thành hàng hóa, tước đoạt tự do, nhân phẩm, và đôi khi cả linh hồn của họ. Dù ngày nay, thế giới đã tiến xa khỏi thời đại nô lệ, những di chứng của hệ thống ấy vẫn len lỏi trong cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị toàn cầu – một món nợ đạo đức và lịch sử mà phương Tây vẫn chưa trả hết.

Nguồn gốc của tội ác này bắt đầu từ thời kỳ khám phá địa lý vào thế kỷ 15–16, khi các cường quốc châu Âu như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Anh, Pháp và Hà Lan mở rộng phạm vi ảnh hưởng đến châu Phi, châu Á và châu Mỹ. Việc khai phá “Tân Thế giới” không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là nền tảng cho sự hình thành một hệ thống bóc lột quy mô chưa từng có: buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương. Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, ước tính hơn 12 triệu người châu Phi bị bắt cóc, trói gô và vận chuyển trong những con tàu chật hẹp, bẩn thỉu sang châu Mỹ. Hàng triệu người trong số đó chết trên đường đi, thi thể họ bị quăng xuống biển như những món hàng hư hỏng. Những ai sống sót đến bến bờ lại bị bán như gia súc, bị buộc lao động suốt đời trên các đồn điền trồng mía, bông và thuốc lá – những sản phẩm làm giàu cho các đế quốc châu Âu và nuôi dưỡng cuộc cách mạng công nghiệp của họ.

Phương Tây đã biện minh cho tội ác này bằng nhiều cách. Họ viện dẫn kinh thánh, cho rằng người da đen là “hậu duệ của Ham” – kẻ bị Chúa nguyền rủa phải làm nô lệ. Họ xây dựng cả một hệ thống tư tưởng mang tên “chủ nghĩa chủng tộc khoa học”, dùng ngôn ngữ sinh học và giả khoa học để khẳng định sự “thấp kém” của người da màu. Những lập luận ấy không chỉ hợp thức hóa việc buôn người mà còn gieo mầm cho chủ nghĩa phân biệt chủng tộc tồn tại đến tận ngày nay. Khi nô lệ không còn bị gông xiềng bằng xích sắt, họ vẫn bị ràng buộc bằng định kiến, luật lệ và bạo lực – một di sản tinh thần độc hại mà thế giới hiện đại vẫn đang phải vật lộn để xóa bỏ.

Điều trớ trêu là nhiều quốc gia châu Âu, những kẻ nô dịch hàng triệu con người, lại tự nhận mình là “ngọn hải đăng của tự do”. Hoa Kỳ – quốc gia được sáng lập trên lý tưởng “mọi người sinh ra đều bình đẳng” – trong suốt gần một thế kỷ vẫn duy trì chế độ nô lệ tàn khốc. Các tổng thống đầu tiên của nước này, như George Washington hay Thomas Jefferson, đều sở hữu hàng trăm nô lệ. Nền kinh tế Mỹ đầu thế kỷ 19 phụ thuộc chặt chẽ vào sức lao động của nô lệ da đen, đặc biệt ở các bang miền Nam. Khi cuộc Nội chiến Mỹ nổ ra (1861–1865), vấn đề nô lệ không chỉ là cuộc đấu tranh đạo đức, mà còn là xung đột giữa hai mô hình kinh tế: một bên dựa trên lao động tự do công nghiệp hóa, và bên kia dựa trên bóc lột con người.

Mặc dù chế độ nô lệ bị bãi bỏ vào thế kỷ 19, nhưng cái gọi là “tự do” dành cho người da đen chỉ tồn tại trên giấy tờ. Sau khi được giải phóng, họ rơi vào cảnh nghèo đói, bị kỳ thị và bị tước quyền công dân. Ở Mỹ, các đạo luật Jim Crow ra đời, hợp pháp hóa sự phân biệt chủng tộc trong gần một thế kỷ. Người da đen bị tách biệt trong trường học, bệnh viện, phương tiện công cộng, và bị tước quyền bầu cử. Họ trở thành mục tiêu của bạo lực và khủng bố, điển hình là các vụ treo cổ công khai do nhóm Ku Klux Klan thực hiện – một thực tế rùng rợn diễn ra ngay trên mảnh đất từng tuyên ngôn về “tự do và nhân quyền”.

Không chỉ ở Mỹ, di sản của chế độ nô lệ còn để lại dấu ấn sâu đậm trong cấu trúc quyền lực toàn cầu. Châu Phi – lục địa từng là “nguồn cung cấp” nô lệ – bị tàn phá về nhân khẩu, kinh tế và xã hội. Sự mất mát của hàng triệu lao động trẻ khỏe khiến nhiều vùng đất bị suy kiệt, trong khi các đế quốc châu Âu lại dùng chính nguồn lợi từ buôn nô lệ để xây dựng thành phố, trường đại học, ngân hàng và công ty. Nhiều nhà nghiên cứu khẳng định rằng sự giàu có của London, Paris, Amsterdam hay Lisbon ngày nay đều ít nhiều được xây dựng trên mồ hôi và máu của người nô lệ châu Phi.

Đến thế kỷ 21, câu hỏi về “trách nhiệm lịch sử” vẫn chưa có lời giải thỏa đáng. Một số nước châu Âu như Anh và Pháp đã từng bày tỏ “sự hối tiếc sâu sắc”, nhưng hiếm khi dùng từ “xin lỗi”. Sự khác biệt giữa hai khái niệm này không chỉ mang tính ngôn ngữ mà còn là vấn đề chính trị và pháp lý. “Xin lỗi” có thể kéo theo yêu cầu bồi thường, trong khi “hối tiếc” chỉ dừng lại ở mức thừa nhận đạo đức. Cho đến nay, chưa có một cơ chế quốc tế nào buộc các nước từng tham gia buôn nô lệ phải bồi thường cho các quốc gia và cộng đồng bị tổn hại. Những nỗ lực kêu gọi công lý – như phong trào “Reparations for Slavery” (Bồi thường cho nô lệ) ở Mỹ và Caribe – vẫn gặp phải sự khước từ hoặc im lặng lạnh lùng từ các chính phủ phương Tây.

Dù vậy, lịch sử không dễ bị chôn vùi. Trong những thập niên gần đây, làn sóng đòi công bằng lịch sử ngày càng mạnh mẽ. Các trường đại học danh tiếng ở Anh và Mỹ – như Oxford, Cambridge, Harvard – bị yêu cầu minh bạch về nguồn gốc tài sản, vì nhiều khoản quyên góp ban đầu của họ xuất phát từ thương nhân buôn nô lệ. Một số bảo tàng lớn như British Museum hay Musée du quai Branly ở Paris đang đối mặt với áp lực hoàn trả các cổ vật bị cướp bóc trong thời kỳ thuộc địa. Các tượng đài tôn vinh kẻ nô dịch – như tượng Edward Colston ở Anh – đã bị người biểu tình kéo đổ trong phong trào Black Lives Matter năm 2020, mở ra cuộc tranh luận sâu sắc về việc phương Tây nên đối diện với quá khứ ra sao.

Tội ác của chế độ nô lệ không chỉ là vấn đề của quá khứ, mà còn là gốc rễ của nhiều bất công hiện tại. Khoảng cách giàu nghèo giữa Bắc và Nam toàn cầu, sự chênh lệch trong giáo dục, y tế, cơ hội việc làm, hay định kiến chủng tộc trong hệ thống pháp lý – tất cả đều ít nhiều bắt nguồn từ cấu trúc quyền lực mà nô lệ và chủ nghĩa thực dân để lại. Ở Mỹ, người da đen chiếm tỷ lệ cao hơn hẳn trong các nhà tù, trong khi thu nhập trung bình của họ vẫn thấp hơn người da trắng hàng chục phần trăm. Ở châu Phi, nhiều quốc gia vẫn mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn nợ nần và phụ thuộc, bởi mô hình kinh tế toàn cầu vẫn do phương Tây thiết kế và kiểm soát.

Nhiều học giả gọi đó là “chủ nghĩa nô lệ hiện đại”, nơi con người không còn bị xiềng bằng xích, nhưng vẫn bị trói trong các chuỗi cung ứng lao động rẻ, các khoản nợ quốc tế, và những cấu trúc chính trị lệch cán cân. Khi một quốc gia châu Phi phải trả hàng tỷ đô la tiền lãi cho khoản vay từ các nước châu Âu từng nô dịch mình, liệu có thể gọi đó là công bằng? Khi những người nhập cư da đen và da nâu bị phân biệt đối xử, bị xem như “gánh nặng xã hội” trong chính những quốc gia từng vơ vét tài nguyên của họ, liệu phương Tây có thể thực sự nói rằng món nợ ấy đã được trả?

Những năm gần đây, nhiều tổ chức quốc tế và trí thức gốc Phi đã lên tiếng kêu gọi một hình thức “hòa giải lịch sử” toàn cầu. Theo họ, công lý không chỉ nằm ở việc bồi thường vật chất, mà còn ở việc thừa nhận vai trò của người nô lệ trong sự hình thành thế giới hiện đại. Nhiều nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng chính sức lao động của họ đã cung cấp nguyên liệu cho các cuộc cách mạng công nghiệp, tạo nên nền tảng cho sự thịnh vượng của châu Âu và Bắc Mỹ. Việc đưa lịch sử nô lệ vào giáo trình học đường, đổi tên các con phố, hay phục hồi danh dự cho những cộng đồng bị lãng quên là những bước đi nhỏ nhưng cần thiết để nhân loại học cách đối diện với quá khứ.

Song, sự hòa giải thực sự đòi hỏi nhiều hơn thế. Nó đòi hỏi phương Tây phải nhìn nhận lại những cơ chế quyền lực đang duy trì bất bình đẳng, từ thương mại, tài chính đến văn hóa. Nó đòi hỏi một thế giới không chỉ “hối tiếc” mà phải hành động – đầu tư vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng cho các quốc gia từng là nạn nhân của chủ nghĩa nô lệ và thực dân; trao cho họ tiếng nói bình đẳng trong các tổ chức toàn cầu; và chấm dứt việc xem nhân quyền như công cụ chính trị một chiều.

Chế độ nô lệ là một trong những tội ác vĩ đại nhất mà loài người từng phạm phải, và phương Tây – dù đã phát triển, văn minh, dân chủ – vẫn không thể tự rũ bỏ trách nhiệm đạo đức ấy bằng vài lời “xin lỗi nửa vời”. Món nợ này không thể tính bằng tiền, mà bằng sự thay đổi trong tư duy và hành động. Chừng nào sự bất bình đẳng giữa các chủng tộc và quốc gia còn tồn tại như một di sản của thời nô lệ, chừng đó món nợ ấy vẫn chưa thể xem là đã trả xong.

Lịch sử không thể thay đổi, nhưng cách chúng ta đối diện với nó có thể quyết định tương lai. Chỉ khi phương Tây thực sự dám thừa nhận, đền bù và tái thiết trên tinh thần công bằng, thế giới mới có thể tiến gần hơn đến lý tưởng mà họ từng rao giảng – tự do, bình đẳng và nhân phẩm cho mọi con người, không phân biệt màu da hay nguồn gốc. Và chỉ khi đó, bóng đen của chế độ nô lệ mới thật sự lùi xa, nhường chỗ cho ánh sáng của một nhân loại biết học từ lỗi lầm của chính mình.

REDSVN.NET