Nguồn: Nathan Attrill, “Taiwan has 12 diplomatic partners left. Who’ll drop it next?”, The Strategist, 12/06/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Đằng sau cuộc chiến công khai của Đài Loan để được quốc tế công nhận là một cuộc cạnh tranh song song tại các quốc gia rải rác khắp Caribe và Thái Bình Dương. Đây là chiến dịch không ngừng nghỉ của Bắc Kinh nhằm cô lập Đài Loan về mặt ngoại giao—từng quốc gia một—cho đến khi Đài Bắc không còn quốc gia nào chính thức công nhận và không còn tiếng nói quốc tế. Kể từ năm 2016, Đài Loan đã mất đi sự công nhận của 10 quốc gia về tay Trung Quốc; chỉ còn 12 quốc gia. Câu hỏi đặt ra không phải là liệu con số đó có giảm nữa hay không, mà là quốc gia nào sẽ rời bỏ tiếp theo.
Vào những năm 1970, Mỹ, Úc và các quốc gia khác đã chuyển sang công nhận Trung Quốc, dấu hiệu cho thấy Đài Loan đang dần bị gạt ra ngoài lề trên trường ngoại giao. Mặc dù nhiều quốc gia duy trì quan hệ không chính thức, việc thiếu sự công nhận chính thức càng củng cố nhận định rằng vị thế của Đài Loan là một vấn đề chưa được giải quyết trong trật tự quốc tế—một sự mơ hồ mà Bắc Kinh lợi dụng để cô lập Đài Loan hơn nữa.
Để phù hợp với mục tiêu của Bắc Kinh, mỗi lần một quốc gia cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đài Loan lại càng củng cố nhận thức rằng Đài Loan không phải là một nhà nước hợp pháp mà chỉ là một tỉnh ly khai đang chờ đợi sự thống nhất không thể tránh khỏi. Mỗi lần mất đi một đồng minh làm suy yếu khả năng của Đài Loan trong việc vận động tại các diễn đàn quốc tế, củng cố thêm cái gọi là “nguyên tắc Một Trung Quốc” của Bắc Kinh, và phát đi tín hiệu cho các quốc gia khác rằng việc đứng về phía Bắc Kinh vừa mang lại lợi ích lại là điều tất yếu.
Vậy, quốc gia nào hiện đang có nguy cơ cao nhất phải thay đổi lập trường công nhận dưới áp lực?
Sự công nhận của Haiti có thể nói là bấp bênh nhất. Từng là chỗ đứng vững chắc nhất của Đài Loan ở Caribe, Haiti ngày nay là một quốc gia thất bại trên danh nghĩa. Với việc không có chính phủ hoạt động, nền kinh tế sụp đổ, và các thành phố nằm dưới sự kiểm soát của các băng đảng vũ trang, Haiti đang tuyệt vọng tìm kiếm sự hỗ trợ an ninh và sự ủng hộ quốc tế. Trong những tháng gần đây, các quan chức Haiti đã công khai tiếp xúc với Bắc Kinh, hy vọng rằng Trung Quốc—với tư cách là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc—sẽ hỗ trợ một phái bộ an ninh đa phương. Sự tiếp xúc đó đã gần chạm đến ranh giới ngoại giao của sự công nhận.
Trong khi Đài Loan tiếp tục cung cấp viện trợ phát triển khiêm tốn, họ không thể cung cấp cho Haiti những gì Bắc Kinh có thể: tiền ngay lập tức, hỗ trợ cơ sở hạ tầng và một phiếu bầu tại Liên Hợp Quốc để ủy quyền một phái bộ an ninh nhằm ổn định đất nước. Ở Haiti, nơi quyền lực bị phân mảnh và bất cứ ai xuất hiện tiếp theo ở Port-au-Prince cũng sẽ tìm kiếm những lợi ích nhanh chóng và rõ ràng, việc chuyển công nhận sang Trung Quốc không chỉ có khả năng xảy ra mà còn rất chắc chắn.
Tiếp theo là Saint Lucia, một quốc gia có lịch sử thay đổi lập trường giữa Đài Bắc và Bắc Kinh. Sau khi chuyển phe sang Trung Quốc vào năm 1997, nước này đã khôi phục quan hệ với Đài Loan vào năm 2007. Nhưng sự thay đổi đó luôn tiềm ẩn sự mong manh. Chính phủ hiện tại, do Đảng Lao động Saint Lucia lãnh đạo, đã báo hiệu một cách tiếp cận thực dụng hơn được thúc đẩy bởi sự phụ thuộc của hòn đảo vào du lịch và nông nghiệp, điều này khiến nước này dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực kinh tế bên ngoài. Saint Lucia gần đây đã cử một đại diện đến một diễn đàn liên quan đến Trung Quốc và Cộng đồng các quốc gia Mỹ Latinh và Caribe tại Bắc Kinh. Đó là một cử chỉ ngoại giao hòa giải mà Bắc Kinh hoan nghênh.
Mặc dù mối quan hệ của Đài Loan với Saint Lucia vẫn thân thiện, các dấu hiệu là đáng ngại. Trung Quốc trước đây đã đưa ra những ưu đãi hào phóng cho các quốc gia Caribe, bao gồm xóa nợ, đầu tư Vành đai và Con đường và các khoản vay phát triển. Nếu Thủ tướng Philip J Pierre đánh giá rằng Trung Quốc có thể cung cấp nhiều hơn Đài Loan—hoặc đơn giản là muốn đa dạng hóa các lựa chọn của Saint Lucia—Một sự thay đổi có thể đến bất ngờ. Trong số các đối tác ngoại giao Caribe của Đài Loan, Saint Lucia dường như là quốc gia đang chủ động đi nước đôi nhất.
Ngay cả Tòa thánh Vatican, đối tác ngoại giao duy nhất của Đài Loan ở châu Âu, cũng tiềm ẩn một rủi ro đặc biệt và mang tính biểu tượng. Mặc dù Vatican đã duy trì mối quan hệ nồng ấm với Đài Bắc trong nhiều thập kỷ, cuộc đối thoại đang diễn ra của họ với Bắc Kinh về việc bổ nhiệm các giám mục từ lâu đã làm dấy lên lo ngại về một sự thay đổi ngoại giao cuối cùng. Một thỏa thuận rộng hơn về các vấn đề tôn giáo có thể làm tăng áp lực lên Tòa thánh Vatican để cắt đứt quan hệ chính thức với Đài Loan. Mặc dù cố Giáo hoàng Francis nổi tiếng là cởi mở hơn trong việc hòa giải với Bắc Kinh, vẫn còn quá sớm để đánh giá liệu người kế nhiệm của ông, Giáo hoàng Leo XIV, có tiếp tục con đường đó hay không, hay thay vào đó sẽ điều chỉnh lại cách tiếp cận của Vatican đối với Trung Quốc.
Eswatini, đồng minh cuối cùng còn lại của Đài Loan ở châu Phi, cũng đang trong tình thế hết sức bấp bênh. Lòng trung thành của nước này hoàn toàn phụ thuộc vào sự ủng hộ cá nhân của Vua Mswati III, một trong những vị vua quân chủ chuyên chế cuối cùng trên thế giới. Đài Loan đã vun đắp mối quan hệ này trong nhiều thập kỷ, hỗ trợ các sáng kiến y tế và giáo dục và mở rộng các cử chỉ hữu nghị mang tính biểu tượng. Nhưng các vết nứt đang xuất hiện. Năm 2023, Eswatini đã lặng lẽ ký thỏa thuận cơ sở hạ tầng lớn đầu tiên với một công ty nhà nước Trung Quốc—mà không công nhận Bắc Kinh. Kiểu hợp tác giao dịch này có thể là khúc dạo đầu cho một một mối quan hệ chính thức hơn. Điều khiến Eswatini đặc biệt dễ bị tổn thương là tính không minh bạch trong việc ra quyết định của nước này. Nếu Vua Mswati quyết định rằng Trung Quốc mang lại nhiều lợi ích hơn—cho dù là viện trợ, hỗ trợ chính trị hay an ninh chế độ—sự thay đổi có thể đột ngột.
Guatemala và Paraguay—hai đối tác ngoại giao chủ chốt của Đài Loan ở Mỹ Latinh—đang cho thấy những dấu hiệu căng thẳng. Tổng thống mới của Guatemala, Bernardo Arévalo, ủng hộ Đài Loan nhưng phải đối mặt với sự bất ổn chính trị mà Trung Quốc có thể lợi dụng bằng những lời hứa đầu tư và ảnh hưởng. Tại Paraguay, Tổng thống Santiago Peña vẫn ủng hộ Đài Loan, nhưng áp lực từ nhóm vận động hành lang nông nghiệp mạnh mẽ và phe đối lập cạnh tranh mở ra cánh cửa cho một sự thay đổi trong tương lai, đặc biệt nếu điều kiện kinh tế xấu đi.
Ngược lại, các đối tác ngoại giao Thái Bình Dương của Đài Loan—Tuvalu, Palau, và Quần đảo Marshall— đã kiên định chống lại áp lực của Bắc Kinh nhờ chia sẻ các giá trị dân chủ, mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ và sự hỗ trợ phát triển lâu dài từ Đài Bắc. Không giống như các đề nghị thường xuyên gắn liền với nợ của Trung Quốc, viện trợ của Đài Loan được coi là nhất quán và minh bạch. Các quốc gia này cũng cảnh giác với các chiến thuật cưỡng chế của Bắc Kinh, chẳng hạn như lệnh cấm du lịch của Palau, và các nhà lãnh đạo hiện tại đã thể hiện cam kết cá nhân mạnh mẽ trong việc duy trì quan hệ với Đài Loan. Mặc dù các quốc gia này đã khước từ các đề nghị của Bắc Kinh cho đến nay, Bắc Kinh rất kiên nhẫn—và kiên trì.
Đài Loan, một cách đáng khen ngợi, đã phản ứng bằng cách tăng cường gấp đôi hợp tác cấp cao, cung cấp viện trợ phát triển có mục tiêu và khuyến khích quan hệ đối tác không chính thức với các nền dân chủ. Nhưng thực tế rõ ràng là: trong cuộc cạnh tranh giữa nguồn lực hạn chế của Đài Loan và hàng loạt biện pháp cưỡng chế của Trung Quốc, cục diện đang thay đổi. Sự thay đổi tiếp theo có thể không phải là một bất ngờ; nó có thể là sự xác nhận rằng chiến lược dài hạn của Bắc Kinh đang phát huy tác dụng.
Theo Nghiên cứu Quốc tế
Nathan Attrill là chuyên gia phân tích về Trung Quốc thuộc chương trình An ninh mạng, Công nghệ và An ninh của ASPI.