Các bộ lạc sơ khai – từ thảo nguyên châu Phi đến rừng rậm Amazon, từ đồng cỏ Á-Âu đến các hòn đảo Thái Bình Dương – đã để lại cho thế giới hiện đại những bài học vô cùng quý giá về lối sống thân thiện với thiên nhiên. Dù thiếu vắng công nghệ hiện đại hay những công trình vĩ đại, chính lối sống giản dị, cân bằng và tôn trọng thiên nhiên của họ lại trở thành tấm gương sáng giữa thời đại công nghiệp hóa, đô thị hóa đang khiến Trái Đất đối mặt với khủng hoảng sinh thái.
Một trong những bài học quan trọng nhất từ các bộ lạc sơ khai chính là nhận thức rằng con người không đứng tách rời khỏi thiên nhiên, mà là một phần không thể phân tách của hệ sinh thái. Người San ở miền nam châu Phi, một trong những cộng đồng săn bắt – hái lượm lâu đời nhất thế giới, không chỉ xem muông thú và cỏ cây là nguồn thức ăn mà còn là những thực thể sống có linh hồn, đáng được tôn trọng. Mỗi lần săn bắt một con thú, họ tổ chức nghi lễ cảm tạ, cầu nguyện cho linh hồn của con vật được yên nghỉ. Đối với họ, việc giết một con thú không phải là chiến thắng, mà là sự chia sẻ và hy sinh giữa các sinh thể trong vòng quay của sự sống. Cách họ chỉ lấy vừa đủ để duy trì sự sống, không bao giờ tích trữ thừa mứa, phản ánh nguyên tắc sinh thái cơ bản: sự bền vững bắt đầu từ sự tiết chế.
Các bộ lạc bản địa Amazon như Yanomami hay Kayapo cũng thể hiện cách tiếp cận tương tự. Họ khai thác rừng một cách luân phiên, luôn để lại những khu vực “nghỉ ngơi” để rừng tự tái sinh. Không có cưa máy hay phân bón hóa học, họ dựa vào kiến thức truyền thống để canh tác, sử dụng những kỹ thuật như làm đất bằng tro củi (phương pháp “slash-and-burn” một cách có kiểm soát) nhằm duy trì độ phì nhiêu của đất. Thay vì phá hủy rừng để lấy đất canh tác lâu dài, họ di chuyển và để thiên nhiên phục hồi, duy trì chu trình sinh thái một cách tự nhiên. Kiến thức về hàng trăm loài cây thuốc, kỹ thuật chế biến từ vỏ cây, rễ, lá, không chỉ giúp họ sinh tồn mà còn tạo ra mối liên kết sâu sắc với hệ thực vật xung quanh.
Ở Bắc Mỹ, người bản địa như bộ tộc Lakota, Navajo, Hopi phát triển cả một nền triết học xoay quanh sự hòa hợp với đất mẹ (“Mother Earth”) và cha trời (“Father Sky”). Trong văn hóa của họ, mọi yếu tố thiên nhiên đều có linh hồn, từ dòng sông, ngọn núi đến cơn gió và ánh trăng. Lễ nghi truyền thống như Sundance hay các bài hát cầu mưa không chỉ là tôn giáo, mà là lời nhắc nhở con người về sự khiêm nhường và trách nhiệm đối với thiên nhiên. Họ không khai thác mỏ hay săn bắn ồ ạt, bởi vì bất cứ hành động nào làm tổn thương đến đất cũng là một hành động xúc phạm đến tổ tiên và linh hồn vạn vật.
Lối sống cộng đồng và chia sẻ của các bộ lạc sơ khai cũng giúp giảm áp lực lên môi trường. Không có khái niệm “sở hữu cá nhân” quá mức, tài nguyên như nước, thực phẩm, đất đai được chia đều giữa các thành viên. Điều này hạn chế lòng tham và sự tích lũy thái quá – vốn là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến nạn phá rừng, khai thác khoáng sản và ô nhiễm trong xã hội hiện đại. Thay vì sản xuất hàng loạt và tiêu dùng không kiểm soát, các bộ lạc sơ khai thực hành “sống chậm”, sống đủ, và sống vì nhau – ba nguyên tắc quan trọng của sinh thái học xã hội.
Dù các bộ lạc sơ khai không hề đọc qua các báo cáo khí hậu hay hiểu khái niệm “carbon footprint”, hành động của họ đã thể hiện tinh thần giảm thiểu dấu chân sinh thái một cách bản năng. Họ không sử dụng nhiên liệu hóa thạch, không xả thải công nghiệp, và phần lớn các vật dụng trong cuộc sống – từ đồ dùng, quần áo đến nhà cửa – đều làm từ vật liệu phân hủy sinh học. Thậm chí, việc chôn cất người chết cũng không làm tổn hại đến môi trường, khi họ chọn cách mai táng bằng đất, để thân xác hòa vào thiên nhiên.
Thế giới hiện đại ngày nay đang chứng kiến sự trỗi dậy của phong trào “quay về tự nhiên”, với các xu hướng như nông nghiệp tái sinh, sống tối giản, sống không rác thải (zero waste), tiêu dùng có ý thức. Thật trùng hợp, tất cả những gì mà phong trào này cổ vũ đều đã được thực hành hàng ngàn năm qua bởi các cộng đồng sơ khai – những người chưa từng biết đến khái niệm “phát triển bền vững” nhưng lại là bậc thầy của chính điều đó.
Từ bài học của họ, thế giới hiện đại có thể rút ra một chân lý giản dị nhưng sâu sắc: muốn bảo vệ môi trường không nhất thiết phải bắt đầu từ công nghệ cao hay những chính sách phức tạp, mà trước hết phải bắt đầu từ thay đổi thái độ – thái độ biết ơn, tiết chế, và tôn trọng tự nhiên như chính một phần máu thịt của mình. Chừng nào con người còn đặt mình cao hơn thiên nhiên, chừng đó thảm họa sinh thái sẽ còn tái diễn. Nhưng nếu học theo các bộ lạc sơ khai – sống cùng thiên nhiên thay vì sống trên thiên nhiên – chúng ta có thể hy vọng vào một tương lai xanh hơn, hài hòa hơn cho tất cả.
Theo REDS